- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu BENQ MH733
Liên hệ
Cường độ sáng | 4000 Ansi lumens |
Độ phân giải thực | FULL HD 1080P (1920 x 1080) |
Độ tương phản | 10.000 :1 |
Số màu biển thị | 1,07 tỷ màu |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 ( 5 Aspect ratio selectable) |
Kích thước hiển thị | 60 - 300”( đặt khoảng cách 1.283m chiếu được 95”) |
Cổng kết nối |
Computer in (D-sub 15pin) x1( integrate with component) HDMI x2 (HDMI with MHL2.0 x1, HDMI x 1) MHL x 1(HDMI with MHL2.0), Monitor out x 1, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio in (L/R) x1, Audio out (Mini Jack) x 1, USB (Type A) x 1 (1.5A power supply) RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x2 (Front+Rear) |
Trọng lượng | 2.5 kg |
Kích thước | 314.2x102x216.3 mm |
Tuổi thọ bóng đèn | 6500 giờ |
Máy chiếu Panasonic PT-AE8000EA
Liên hệ
Công nghệ | LCD |
Độ sáng
|
2400 Lumens |
Độ phân giải
|
3D Full HD 1080p |
Độ tương phản
|
500.000:1 |
Ống kính
|
Powered zoom/focus lenses (1.35:1–2.70:1), F 1.9–3.2, f 22.4–44.8 mm (remote) |
Bóng đèn / nguồn sáng | 200 W UHM (4000h / 5000h) |
Kích thước ảnh chiếu
|
40 - 300 inch (2D), 40 - 200 inch (3D) |
Chỉnh vuông hình
|
Có, +/-30 độ (chiều dọc) |
Dịch chuyển ống kính | Có, ngang ±26% và dọc ±100% (remote) |
Ngõ vào
|
3 x HDMI, Component, S-Video, Video, RGB, Trigger |
Tiếng ồn
|
22dB |
Cân nặng
|
8.7kg |
Kích thước (w/h/d) | 470 x 151 x 364 mm |
Bảo hành
|
01 năm (thân máy), 3 tháng (bóng đèn) |
Phụ kiện kèm theo
|
Remote ,3D IR transmitter (Đi kèm 02 kính 3D) |
Power supply
|
100–240 V AC, 50/60 Hz |