4-wire G.SHDSL Bridge/Router PLANET GRT-402

4-wire G.SHDSL Bridge/Router PLANET GRT-402

4,023,000₫

WAN
Giao diện 1 x RJ-45
SHDSL -T G.991.2 của ITU (Phụ lục AF, BG Phụ lục, Phụ lục ABFG) 
ITU-T G.991.2 rev2 (.bis) 
ITU-T G.991.4 (G.hs)
Encoding Scheme TCPAM-16, TCPAM-32
EFM Bonding IEEE 802.3ah PAF
Data Rate 128kbps x N (N = 3 ~ 89)
Trở kháng 135 ohms
LAN
Giao diện 4 x RJ-45
Ethernet 10Base-T, 100Base-TX
Data Rate 10 / 100Mbps, full / half-duplex
Cổng Console
Giao diện RS-232
LED chỉ thị
Tổng hợp PWR, ALM
WAN LNK, ACT
LAN 4 x LNK / ACT
Phần mềm
Routing Định tuyến IP 
tĩnh và định tuyến RIPv1 / RIPv2 
IP giả mạo NAT 
DHCP server 
DNS relay và bộ nhớ đệm 
tự nhiên NAT firewall 
ưu tiên IP (RFC 791)
Bridging IEEE 802.1D cầu học tập suốt
Cấu hình Điều khiển cục bộ (RS-232), Telnet, Web (HTTP), Password kiểm soát
Quản lý mạng V1 SNMP / SNMP agent v2 
MIB II
ATM Để 8 PVCs Up 
UBR / CBR giao thông hình 
AAL5 
OAM F5 loopback 
ATM Forum UNI 4.0
AAL5 Encapsulation Multiplexing và SNAP VC / LLC 
Ethernet over ATM (RFC 2684/1483) 
PPP over ATM (RFC 2364) 
Classical IP over ATM (RFC 1577)
PPP Ethernet qua PPP (RFC 2516) 
PPP over ATM (RFC 2364) 
Chứng thực người dùng với PAP / CHAP / MS-CHAP
Physical / Điện
Kích thước (W x D x H) 187 x 145 x 33 mm
Quyền lực 12V DC, 1.0A
Điện năng tiêu thụ 9 watts / 30,6 BTU
Nhiệt độ hoạt động. 0 ~ 45 độ C
Lưu trữ Temp. -20 ~ 70 độ C
Độ ẩm hoạt động 0 ~ 95 độ C (không ngưng tụ)
Độ ẩm lưu trữ 0 ~ 95 độ C (không ngưng tụ)
EMC / EMI FCC, CE

 

G.SHDSL.bis Bridge Router PLANET GRT-501

G.SHDSL.bis Bridge Router PLANET GRT-501

3,907,000₫

Product

G.SHDSL Bridge Router

Model

GRT-501

Hardware

Standard

Compliant with ITU-T G.991.2 Standard Annex A / B 
Compliant with G.SHDSL.bis Annex A / B / F / G 
TC-PAM Line Code 
Symmetric data transmission speed up to 5.7 Mbps on 2-wire 
Multi-range from 192kbps to 5.7Mbps

Protocol

RFC 1577 - Classical IP over ATM (RFC 1577)
RFC 2364 - PPP over ATM
RFC 1483 / 2684 - Ethernet over ATM
RFC 2516 - PPP over Ethernet (fixed and dynamic IP)
RFC 2364 - PPP over ATM (fixed and dynamic IP)

AAL and ATM Support

Supports up to 8PVCs 
ATM Forum UNI 3.1 / 4.0 PVC 
Supports OAM F4 / F5 AIS / RDI and loopback 
VC multiplexing and SNAP / LLC 
Integrated ATM QoS support (UBR,CBR,VBR-rt, and VBR-nrt)

LAN Port

1 x 10Base-T / 100Base-TX ( Auto-Negotiation, Auto MDI / MDI-X)

Console

1 x RS-232 (DB9)

Button

1 x Reset Button

LED Indicators

PWR, WAN LNK / ACT, LAN 10M/100M, ALM

Software

Protocol

IEEE 802.1D transparent learning bridge
IEEE 802.1Q VLAN
Supports IP / TCP / UDP / ARP / ICMP / IGMP protocols
IP routing with static routing and RIPv1 / RIPv2
IP multicast and IGMP proxy
Network address translation (NAT / PAT)
DMZ host / Multi-DMZ / Multi-NAT function
Virtual Server (RFC1631)
DNS relay and caching
DHCP server, client and relay

Security

Built-in NAT Firewall
PPP over PAP (RFC1334)
PPP over CHAP (RFC1994)
Password protection for system management

VPN

VPN (PPTP / L2TP / IPSec) pass-through

Management

Web-based configuration
Command-line Interpreter (CLI) via Console
Command-line Interpreter (CLI) via Telnet
Upgrades Software via web-browser / TFTP server
SNMPv1 and v2

Environment Specification

Dimension (W x D x H)

145 x 188 x 33mm

Power

9V DC, 1A

Temperature
Humidity

Operating: 0~45 degree C, 0%~ 90% (non-condensing), 
Storage: -10~70 degree C, 0~95% (non-condensing)

Emission

FCC, CE

 

Thêm sản phẩm để so sánh