- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
PLANET GRT-101 G.SHDSL Bridge Router
2,836,000₫
WAN | |
Giao diện | 1 x RJ-45 |
SHDSL |
ITU-T G.991.2 (Phụ lục AF, Phụ lục BG, Phụ lục ABFG) ITU-T G.991.2 rev2 (.bis) |
Encoding Scheme | TCPAM-16, TCPAM-32 |
EFM Bonding | IEEE 802.3ah PAF |
Data Rate | N x 64Kbps (N = 3 ~ 89) |
Trở kháng | 135ohms |
LAN | |
Giao diện | 1 x RJ-45 |
Ethernet | 10Base-T, 100Base-TX |
Data Rate | 10 / 100Mbps, full / half-duplex |
Cổng Console | |
Giao diện | RS-232 |
LED chỉ thị | |
Chung | PWR, ALM |
WAN | LNK, ACT |
LAN | LNK / ACT |
Phần mềm | |
định tuyến |
IP Routing Định tuyến tĩnh và RIPv1 / RIPv2 IP giả mạo NAT DHCP server DNS relay và bộ nhớ đệm tự nhiên NAT firewall ưu tiên IP (RFC 791) |
Bridging | IEEE 802.1D cầu học tập suốt |
Cấu hình | Điều khiển cục bộ (RS-232), Telnet, Web (HTTP), Password kiểm soát |
Quản lý mạng |
SNMP v1 / SNMP agent v2 MIB II |
ATM |
Lên đến 8 PVCs UBR / CBR giao thông hình AAL5 OAM F5 loopback ATM Forum UNI 4.0 |
AAL5 Encapsulation |
VC ghép kênh và SNAP / LLC Ethernet over ATM (RFC 2684/1483) PPP over ATM (RFC 2364) IP cổ điển qua ATM (RFC 1577) |
PPP |
PPP over Ethernet (RFC 2516) PPP over ATM (RFC 2364) xác thực người dùng với PAP / CHAP / MS-CHAP |
Physical / Điện | |
Kích thước (W x D x H) | 187 x 145 x 33 mm |
Năng lượng | 12V DC, 1.0A |
Sự tiêu thụ năng lượng | 7 watt / 23,8 BTU |
Nhiệt độ hoạt động. | 0 ~ 45 độ C |
Lưu trữ Temp. | -20 ~ 70 độ C |
Độ ẩm hoạt động | 0 ~ 95 độ C (không ngưng tụ) |
Độ ẩm lưu trữ | 0 ~ 95 độ C (không ngưng tụ) |
Planet Ethernet over VDSL2 Converter VC-201A
1,950,000₫
Model |
VC-201A |
|
Hardware Specification |
||
Ports |
10/100Base-TX: 1 RJ-45, Auto-negotiation and Auto-MDI / MDI-X |
|
VDSL: 1 RJ-11, female Phone Jack |
||
PHONE: 1 RJ-11, Built-in splitters for POTS connection |
||
DIP Switch |
4 position DIP switch |
|
Functionality |
• CO / CPE mode select |
|
• Selectable fast and interleaved mode |
||
• Selectable target band plan |
||
• Selectable target SNR mode |
||
Encoding |
• VDSL-DMT |
|
- ITU-T G.993.1 VDSL |
||
- ITU-T G.997.1 |
||
- ITU-T G.993.2 VDSL2 (Profile 17a Support) |
||
LED Indicators |
• One Power |
|
• 3 for RJ-11 / VDSL2 WAN : |
||
- Green, LNK / ACT |
||
- Green, CO mode |
||
- Green, CPE mode |
||
• 2 for per RJ-45 10/100Base-TX port |
||
- Green, LNK / ACT |
||
- Green, Speed |
||
Cabling Type |
• 10Base-T: 2-pair UTP Cat.3,4,5 up to 100m (328ft) |
|
• 100Base-TX: 2-pair UTP Cat.5, up to 100m (328ft) |
||
• VDSL: twisted-pair telephone wires (AWG24 or better) up to 1.6km
|
||
Performance |
Full VDSL2 bandwidth up to: (Down Stream / Up Stream)
|
|
• Asymmetric Mode |
||
- 200m -> 100/55Mbps |
||
- 400m -> 90/50Mbps |
||
- 600m -> 70/40Mbps |
||
- 800m -> 60/25Mbps |
||
- 1000m -> 45/15Mbps |
||
- 1200m -> 35/10Mbps |
||
- 1400m -> 30/6Mbps |
||
- 1600m -> 25/4Mbps |
||
• Symmetric Mode |
||
- 200m -> 90/90Mbps |
||
- 400m -> 90/90Mbps |
||
- 600m -> 70/70Mbps |
||
- 800m -> 55/50Mbps |
||
- 1000m -> 40/35Mbps |
||
- 1200m -> 30/25Mbps |
||
- 1400m -> 25/20Mbps |
||
- 1600m -> 20/15Mbps |
||
Dimension (W x D x H) |
97 x 69 x 26 mm |
|
Weight |
0.4 kg |
|
Power Requirement |
5V DC 2A |
|
Operating Temperature |
0~50 Degree C |
|
Storage Temperature |
-25~70 Degree C |
|
Operating Humidity |
10~90%, relative humidity, non-condensing |
|
Storage Humidity |
10~90%, relative humidity, non-condensing |
|
Standard Conformance |
||
Regulation Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
|
Standards Compliance |
IEEE 802.3 10Base-T |
|
IEEE 802.3u 100Base-TX |
||
ITU-T |
||
- G.993.1 (VDSL) |
||
- G.997.1 |
||
- G.993.2 VDSL2 (Profile 17a ) |