Máy đo độ dẫn điện, Muối, TDS, Nhiệt độ Gondo CD-104

Máy đo độ dẫn điện, Muối, TDS, Nhiệt độ Gondo CD-104

Liên hệ

Model Gondo CD-104
Phạm vi
Độ dẫn:0,0 ~ 199,9μS
            200 ~ 1999μS
            2,00 ~ 19,99 mS
            20,0 ~ 100,0 mS
 
TDS: 0.0 ~ 131.9 ppm
           132 ~ 1319 ppm
           1,32 ~ 13,19 ppt
           13,2 ~ 66,0 ppt
 
 Muối: 0,0 ~ 99,9 ppm
           100 ~ 999 ppm
           1,00 ~ 9,99 ppt
           10.0 ~ 50.0 ppt
Độ chính xác ± 2% toàn thang đo
Độ phân giải
Độ dẫn: 0.1 / 1μS / 0.01 / 0.1 mS
TDS: 0.1 / 1ppm / 0.01 / 0.1ppt
Muối: 0.1 / 1ppm / 0.01 / 0.1ppt
Bù nhiệt ATC: 0 ~ 60 ℃ hoặc bằng tay
Cung cấp bao gồm đầu đo độ dẫn điện, Đầu dò nhiệt độ, dung dịch 1413μS (50ml) + 12880 μS (50ml) và pin 9V

 

Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070

Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070

Liên hệ

Model Sper Scientific 850070
Thang đo
+ Nhiệt độ môi trường: 0 – 50 oC
+ Nhiệt độ kiểu K(Sensor gắn ngoài): -100 – + 1300oC
+ Độ ẩm tương đối (RH): 10 – 95%
Tốc độ gió:
+ 0.4 – 25.0 m/s
+ 1.4-90.0 km/h
+ 0.9-55.9 mile/h
+ 0.8-48.6 knots
+ 80 – 4930 ft/phút
+ Cường độ ánh sáng: 0 – 20000 lux; 0 – 2000 foot candle
Độ phân giải
+ 0.1 đối với nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió (trừ ft/phút)
+ 1 đối với lux và ft/pút
+ 0.1 đối với foot candle
Độ chính xác
+ Nhiệt độ môi trường: ±1.2ºC
+ Nhiệt độ kiểu K: ±(1% + 1ºC)
+ Độ ẩm: ±6% 30 to 60RH, ngoài thang ±8%
+ Tốc độ gió: ±3% ± 2 số
+ Tốc độ gió ft/phút: ±3% ±20ft/min
+ Ánh sáng: ±5% ± 4 số
Hiệu chuẩn tự động tại 2 điểm
Kích thước 152 × 64 × 25 mm
Trọng lượng 150 g
Cung cấp gồm bao da mềm, dây đeo cổ tay, hướng dẫn, và một pin 9V.

 

Thêm sản phẩm để so sánh