Khúc xạ kế điện tử đo độ mặn Sper Scientific 300054

Khúc xạ kế điện tử đo độ mặn Sper Scientific 300054

Liên hệ

Model Sper Scientific 300054
Thang đo
0 đến 28%
0 đến 280 ppt
Độ phân giải
0.1%
1ppt
Độ chính xác
±0.2%
 ±2ppt
Kích thước 118 × 62 × 32 mm
Trọng lượng 130g
Cung cấp bao gồm Thiết bị chính, pin và HDSD

 

Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070

Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070

Liên hệ

Model Sper Scientific 850070
Thang đo
+ Nhiệt độ môi trường: 0 – 50 oC
+ Nhiệt độ kiểu K(Sensor gắn ngoài): -100 – + 1300oC
+ Độ ẩm tương đối (RH): 10 – 95%
Tốc độ gió:
+ 0.4 – 25.0 m/s
+ 1.4-90.0 km/h
+ 0.9-55.9 mile/h
+ 0.8-48.6 knots
+ 80 – 4930 ft/phút
+ Cường độ ánh sáng: 0 – 20000 lux; 0 – 2000 foot candle
Độ phân giải
+ 0.1 đối với nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió (trừ ft/phút)
+ 1 đối với lux và ft/pút
+ 0.1 đối với foot candle
Độ chính xác
+ Nhiệt độ môi trường: ±1.2ºC
+ Nhiệt độ kiểu K: ±(1% + 1ºC)
+ Độ ẩm: ±6% 30 to 60RH, ngoài thang ±8%
+ Tốc độ gió: ±3% ± 2 số
+ Tốc độ gió ft/phút: ±3% ±20ft/min
+ Ánh sáng: ±5% ± 4 số
Hiệu chuẩn tự động tại 2 điểm
Kích thước 152 × 64 × 25 mm
Trọng lượng 150 g
Cung cấp gồm bao da mềm, dây đeo cổ tay, hướng dẫn, và một pin 9V.

 

Thêm sản phẩm để so sánh