- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070
Liên hệ
Model | Sper Scientific 850070 |
Thang đo |
+ Nhiệt độ môi trường: 0 – 50 oC
+ Nhiệt độ kiểu K(Sensor gắn ngoài): -100 – + 1300oC
+ Độ ẩm tương đối (RH): 10 – 95%
|
Tốc độ gió: |
+ 0.4 – 25.0 m/s
+ 1.4-90.0 km/h
+ 0.9-55.9 mile/h
+ 0.8-48.6 knots
+ 80 – 4930 ft/phút
+ Cường độ ánh sáng: 0 – 20000 lux; 0 – 2000 foot candle
|
Độ phân giải |
+ 0.1 đối với nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió (trừ ft/phút)
+ 1 đối với lux và ft/pút
+ 0.1 đối với foot candle
|
Độ chính xác |
+ Nhiệt độ môi trường: ±1.2ºC
+ Nhiệt độ kiểu K: ±(1% + 1ºC)
+ Độ ẩm: ±6% 30 to 60RH, ngoài thang ±8%
+ Tốc độ gió: ±3% ± 2 số
+ Tốc độ gió ft/phút: ±3% ±20ft/min
+ Ánh sáng: ±5% ± 4 số
|
Hiệu chuẩn | tự động tại 2 điểm |
Kích thước | 152 × 64 × 25 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Cung cấp gồm | bao da mềm, dây đeo cổ tay, hướng dẫn, và một pin 9V. |
Máy đo độ mặn SPER SCIENTIFIC 850036
Liên hệ
Model | SPER SCIENTIFIC 850036 |
Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn | EPA: 120.1 |
Thang đo |
Mặn: 0 – 70 ppt (g/l)
Nhiệt độ: 0.0 - +50 oC
|
Độ phân giải |
Mặn: 0.01/0.1 ppt
Nhiệt độ: 0.1 oC 1.430.0007
|
Độ chính xác |
1% toàn thang + 1 số
Nhiệt độ: ±1 OC
|
Hiệu chuẩn | tự động tại 2 điểm |
Nguồn điện | pin |
Kích thước | 165 × 38 × 38 mm |
Trọng lượng | 57g |