- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Thiết bị đo oxy hòa tan Sper Scientific 850048
Liên hệ
| Model | Sper Scientific 850048 |
| Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn | EPA: 360.1 |
| Thang đo |
0 – 30mg/l (0 – 199.9%)
Nhiệt độ: -.0 - +60 oC
|
| Độ phân giải |
DO: 0.1mg/l or 0.1%
Nhiệt độ: 0.1 oC
|
| Độ chính xác |
DO: ±3% toàn thang ± 1 số
Nhiệt độ: ±0.5 OC
|
| Nguồn điện | 4 pin AAA |
| Kích thước |
178 × 70 × 32 mm; kích thước cả hộp: 362 × 222 × 70
mm
|
| Trọng lượng | 145 g |
| Cung cấp bao gồm |
Thiết bị chính, đầu đo DO cáp 3m, 2 màn thay thế, pin, hộp mang và HDSD
|
Thiết bị điều khiển độ đục - 4 điểm cài đặt DYS model DWA-3000A TBD
Liên hệ
| Thang đo | 0 – 10; 0 – 100 NTU (tùy sensor) |
| Độ phân giải min | 0.001 NTU |
| Độ chính xác | ± 2% |
| Độ lặp lại | ± 2% |
| Phương thức đo | Bước sóng tàn xạ 900 IR LED 880nm |
| thời gian đáp ứng | 5 phút |
| 5 Relay output (Max 250V/5A) | High – High; High; Low; Low – Low & Cleaning Contract. |
| tín hiệu ngõ ra | 4 – 20 mA |
| Màn hình | Màn hình LCD lớn có đèn chiếu sáng hiển thị đồng thới tất cả các chức năng và các thông số liên quan: nhiệt độ, kết quả đo, thông báo tình trạng đo, đồ thị kết quả biến đổi theo thời gian… |
| Hoạt động | Vận hành đơn giản với 7 phím nhấn dạng màng chống vô nước |
| Cổng giao tiếp | RS 232C, RS485 kết nối máy tính hoặc thiết bị ngoại vi. |
| Vật liệu | làm bằng nhựa ABS. |
| Cấp bảo vệ | IP65 |
| Kích thước | 240 x 180 x 115 mm |
| Nguồn điện | 220V/50-60 Hz/ 3VA |

(




