- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Máy đo độ mặn SPER SCIENTIFIC 850036
Liên hệ
| Model | SPER SCIENTIFIC 850036 | 
| Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn | EPA: 120.1 | 
| Thang đo | 
			 Mặn: 0 – 70 ppt (g/l) 
			Nhiệt độ: 0.0 - +50 oC 
			 | 
		
| Độ phân giải | 
			 Mặn: 0.01/0.1 ppt 
			Nhiệt độ: 0.1 oC 1.430.0007 
			 | 
		
| Độ chính xác | 
			 1% toàn thang + 1 số 
			Nhiệt độ: ±1 OC 
			 | 
		
| Hiệu chuẩn | tự động tại 2 điểm | 
| Nguồn điện | pin | 
| Kích thước | 165 × 38 × 38 mm | 
| Trọng lượng | 57g | 
                                                
                                                Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070
Liên hệ
| Model | Sper Scientific 850070 | 
| Thang đo | 
			 + Nhiệt độ môi trường: 0 – 50 oC 
			+ Nhiệt độ kiểu K(Sensor gắn ngoài): -100 – + 1300oC 
			+ Độ ẩm tương đối (RH): 10 – 95% 
			 | 
		
| Tốc độ gió: | 
			 + 0.4 – 25.0 m/s 
			+ 1.4-90.0 km/h 
			+ 0.9-55.9 mile/h 
			+ 0.8-48.6 knots 
			+ 80 – 4930 ft/phút 
			+ Cường độ ánh sáng: 0 – 20000 lux; 0 – 2000 foot candle 
			 | 
		
| Độ phân giải | 
			 + 0.1 đối với nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió (trừ ft/phút) 
			+ 1 đối với lux và ft/pút 
			+ 0.1 đối với foot candle 
			 | 
		
| Độ chính xác | 
			 + Nhiệt độ môi trường: ±1.2ºC 
			+ Nhiệt độ kiểu K: ±(1% + 1ºC) 
			+ Độ ẩm: ±6% 30 to 60RH, ngoài thang ±8% 
			+ Tốc độ gió: ±3% ± 2 số 
			+ Tốc độ gió ft/phút: ±3% ±20ft/min 
			+ Ánh sáng: ±5% ± 4 số 
			 | 
		
| Hiệu chuẩn | tự động tại 2 điểm | 
| Kích thước | 152 × 64 × 25 mm | 
| Trọng lượng | 150 g | 
| Cung cấp gồm | bao da mềm, dây đeo cổ tay, hướng dẫn, và một pin 9V. | 
                    
 (




