- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Máy đo độ mặn SPER SCIENTIFIC 850036
Liên hệ
| Model | SPER SCIENTIFIC 850036 | 
| Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn | EPA: 120.1 | 
| Thang đo | 
			 Mặn: 0 – 70 ppt (g/l) 
			Nhiệt độ: 0.0 - +50 oC 
			 | 
		
| Độ phân giải | 
			 Mặn: 0.01/0.1 ppt 
			Nhiệt độ: 0.1 oC 1.430.0007 
			 | 
		
| Độ chính xác | 
			 1% toàn thang + 1 số 
			Nhiệt độ: ±1 OC 
			 | 
		
| Hiệu chuẩn | tự động tại 2 điểm | 
| Nguồn điện | pin | 
| Kích thước | 165 × 38 × 38 mm | 
| Trọng lượng | 57g | 
                                                
                                                Thiết bị điều khiển độ đục - 4 điểm cài đặt DYS model DWA-3000A TBD
Liên hệ
| Thang đo | 0 – 10; 0 – 100 NTU (tùy sensor) | 
| Độ phân giải min | 0.001 NTU | 
| Độ chính xác | ± 2% | 
| Độ lặp lại | ± 2% | 
| Phương thức đo | Bước sóng tàn xạ 900 IR LED 880nm | 
| thời gian đáp ứng | 5 phút | 
| 5 Relay output (Max 250V/5A) | High – High; High; Low; Low – Low & Cleaning Contract. | 
| tín hiệu ngõ ra | 4 – 20 mA | 
| Màn hình | Màn hình LCD lớn có đèn chiếu sáng hiển thị đồng thới tất cả các chức năng và các thông số liên quan: nhiệt độ, kết quả đo, thông báo tình trạng đo, đồ thị kết quả biến đổi theo thời gian… | 
| Hoạt động | Vận hành đơn giản với 7 phím nhấn dạng màng chống vô nước | 
| Cổng giao tiếp | RS 232C, RS485 kết nối máy tính hoặc thiết bị ngoại vi. | 
| Vật liệu | làm bằng nhựa ABS. | 
| Cấp bảo vệ | IP65 | 
| Kích thước | 240 x 180 x 115 mm | 
| Nguồn điện | 220V/50-60 Hz/ 3VA | 
                    
 (




