- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo độ dẫn (EC), TDS và nhiệt độ dạng bút AD31
880,000₫
Model | AD31 |
Thang đo tự chọn |
+ 0 – 3999 µS/cm
+ 0 – 2000ppm
+ Nhiệt độ: 0.0 - 60 oC
|
Độ phân gải |
+ 1 µS/cm
+ 1 ppm
+ Nhiệt độ: 0.1 oC
|
Độ chính xác |
+ ±2% toàn thang đo(EC/TDS)
+ Nhiệt độ: ±0.5 OC
|
Hiệu chuẩn | tự động tại 1 điểm |
Hiển thị | LCD hai dòng |
Tự động tắc nguồn | Khi không sử dụng. |
Chỉ thị trạng thái | ổn định |
Bù nhiệt | tự động -5 - +60 oC |
Nguồn điện | 4 pin AAx1.5V |
Môi trường làm việc |
-5 – 50 oC, 100%RH max 660.000 880.0005
|
Kích thước | 70x146x26mm |
Trọng lượng | 220g |
Cung cấp trọn bộ gồm |
Thiết bị chính, dung dịch chuẩn 1413 µS/cm 20ml), pin và HDSD
|
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR300
Liên hệ
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR300
Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310
- Khoảng đo độ ẩm tương đối: từ 0 … 100%RH
- Độ chính xác: ±1.5% RH (từ 15°C … 25°C và từ 3 … 98% RH). Factory calibration uncertainty: ±0.88% RH Temperature dependence: ±0.04 x (T-20) % RH (if T<15°C or T>25°C)
- Độ phân giải: 0.1 %RH
- Khoảng đo độ ẩm tuyệt đối: từ 0 … 600 g/m3
- Độ phân giải: 0.1 g/m3
- Độ bay hơi: từ 0 … 10000 kJ/kg
- Độ phân giải: 0.1 kj/kg
- Đo nhiệt độ nồm ẩm: từ -50 … +100°C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Đo nhiệt độ điểm sương: từ -50 … +100°Ctd
- Độ phân giải: 0.1°Ctd
- Độ chính xác: ±0.6% giá trị đọc ±0.5°Ctd
- Đo nhiệt độ môi trường: từ -40 … +180°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị đọc ±0.25°C
Thời gian hồi đáp T63: Độ ẩm <10 s / nhiệt độ 7 s.
Vật liệu: đầu đo làm bằng thép không gỉ
Đường kính đầu đo: Ø 13 mm, chiều dài đầu đo: 300 mm