- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo độ dẫn, TDS, nhiệt độ cầm tay chống thấm nước AD330
5,713,400₫
Model | AD330 |
Thang đo tự chọn |
+ 0.00 – 19.99 µS/cm / 0.00 – 10.00ppm
+ 20.0 – 199.9 µS/cm / 00.0 – 100.0ppm
+ 0 – 1999 µS/cm / 0 – 1000ppm
+ 0.00 – 19.99 mS / 0.00 – 10.00 ppt
+ 0.0 – 199.9 mS/cm / 0.0 – 100.0ppt
+ Nhiệt độ: -9.9 - +120 oC
|
Độ phân gải |
+ 0.01, 0.1, 1 µS/cm / ppm
+ 0.01, 0.1 mS/cm / ppt
+ Nhiệt độ: 0.1 oC
|
Độ chính xác |
+ ±1% toàn thang đo
+ Nhiệt độ: ±0.5 OC
|
Hiệu chuẩn | tự động tại 1 điểm |
Hiển thị | LCD hai dòng |
Hệ số nhiệt độ | có thể chọn từ 0.00 – 10.00%/oC |
Tỷ lệ để đo TDS | có thể chọn từ 0.40 – 1.00 (MẶC ĐỊNH: 0.5) |
Bù nhiệt | Tự động hoặc bằng tay từ -9.9 - + 120 oC |
Lưu trữ dữ liệu | 250 giá trị |
Chống thấm nước chuẩn | IP 67 |
Cung cấp trọn bộ gồm |
Thiết bị chính, điện cực EC/TDS/NHIỆT ĐỘ cáp 1m, dung dịch chuẩn (1413 µS/cm và 1288 mS/cm mỗi loại 20ml), pin và HDSD
|
Thiết bị đo Ph, ORP. nhiệt độ để bàn AD1030
5,863,000₫
Model | AD1030 |
Đo chỉ số PH |
+ Tầm đo : -2.00 đến 16.00 pH
+ Độ chia : 0.01 PH / 0.001 PH
+ Độ chính xác : ±0.01 pH / ±0.002 pH
|
Đo nhiệt độ |
+ Tầm đo : - 20.0 đến 120.0°C
+ Độ chia : 0.1 ℃/ 0.1 ℉
+ Độ chính xác : ±0.4°C
|
Đo điện áp |
+ Tầm đo : ±2000 mV
+ Độ chia : 1mv
+ Độ chính xác : ±0.2 mV ( ±699.9 mV)
±0.5 mV ( ±999.9 mV)
±2 mV ( khoảng còn lại)
|
Hiển thị | digital LCD |
Nút giữ kết quả đo | max , min |
Trở kháng PH | 10^12 ohms |
PH cân chỉnh | pH 7, pH 4 or pH 10 |
Giao tiếp máy tính qua | USB |
Ngõ ra analog | ± 2000 mV |
Kích thước | 230 x 180 x 50 mm |
Khối lượng | 1.8 kg |
Nguồn cấp | 12VDC adapter |
Môi trường hoạt động | 0℃ – 50 ℃ , < 95% RH |
Cung cấp trọn bộ gồm |
Thiết bị chính, điện cực thủy tinh AD1131B đo pH/ORP cáp BNC 1m, điện cực AD7662 đo nhiệt độ cáp 1m, giá đỡ điện cực, dung dịch chuẩn pH7 và pH4 mỗi bịch 20ml, adapter và HDSD
|