- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo PH và nhiệt độ dạng bút chống thấm nước ADWA AD11
990,000₫
Model | AD11 |
Thang đo |
+ pH: -2.0 – 16.0
+ Nhiệt độ: -5.0 - +60 oC
|
Độ phân giải |
+ pH: 0.1
+ Nhiệt độ: 0.1 oC
|
Độ chính xác |
+ pH: ±0.1
+ Nhiệt độ: ±0.5 OC
|
Hiệu chuẩn | tự động tại 1 hoặc 2 điểm |
Các bước đệm | 4.01, 7.01, 10.01 |
Hiển thị | LCD hai dòng |
Chức năng | giữ giá trị đọc |
Chỉ thị trạng thái | ổn định |
Tự động tắc nguồn khi không sử dụng | 20 phút |
Bù nhiệt | tự động -5 - +60 oC |
Kích thước | 70x146x26mm |
Nguồn điện | 4 pin AAx1.5V |
Môi trường làm việc |
-5 – 50 oC, 100%RH max
|
Trọng lượng | 220g |
Cung cấp trọn bộ bao gồm |
Thiết bị chính, dung dịch chuẩn (4.01 và 7.01
mỗi bịch 20ml), pin và HDSD
|
Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070
Liên hệ
Model | Sper Scientific 850070 |
Thang đo |
+ Nhiệt độ môi trường: 0 – 50 oC
+ Nhiệt độ kiểu K(Sensor gắn ngoài): -100 – + 1300oC
+ Độ ẩm tương đối (RH): 10 – 95%
|
Tốc độ gió: |
+ 0.4 – 25.0 m/s
+ 1.4-90.0 km/h
+ 0.9-55.9 mile/h
+ 0.8-48.6 knots
+ 80 – 4930 ft/phút
+ Cường độ ánh sáng: 0 – 20000 lux; 0 – 2000 foot candle
|
Độ phân giải |
+ 0.1 đối với nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió (trừ ft/phút)
+ 1 đối với lux và ft/pút
+ 0.1 đối với foot candle
|
Độ chính xác |
+ Nhiệt độ môi trường: ±1.2ºC
+ Nhiệt độ kiểu K: ±(1% + 1ºC)
+ Độ ẩm: ±6% 30 to 60RH, ngoài thang ±8%
+ Tốc độ gió: ±3% ± 2 số
+ Tốc độ gió ft/phút: ±3% ±20ft/min
+ Ánh sáng: ±5% ± 4 số
|
Hiệu chuẩn | tự động tại 2 điểm |
Kích thước | 152 × 64 × 25 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Cung cấp gồm | bao da mềm, dây đeo cổ tay, hướng dẫn, và một pin 9V. |