- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Ricoh color laser SP242DN
6,514,000₫
Model | Ricoh color laser SP242DN |
Loại | Laser màu |
Khổ giấy in | Tối đa khổ A4 |
Số trang in |
20 trang / phút
|
Tốc độ xử lý | 256 MHz |
Bộ nhớ ram | 128 MB |
Chuẩn kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 65.000 trang / tháng |
Mực in sử dụng | C310S đen/xanh/đỏ/vàng (2.5K) or C310HS đen/xanh/đỏ/vàng (6K) |
Độ phân giải | 1200 x 600 dpi |
Máy in laser đơn sắc Brother MFC–L2701DW
6,590,000₫
Kỹ thuật |
Laser đơn sắc |
Bộ nhớ |
32 MB |
Màn hình |
Màn hình LCD - 16 ký tự x 2 dòng |
Chức năng |
Máy in laser tốc độ cao với in 2 mặt tự động và nối mạng không dây, in, sao chụp, quét, fax, PC fax, nối mạng không dây, 2 mặt tự động (in, fax, sao chụp, quét), quét màu |
Giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed , Ethernet, mạng không dây |
In |
|
Tốc độ in |
Lên đến 30 trang/ phút |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi, HQ1200 (2400 x 600 dpi) quality |
In 2 mặt |
In 2 mặt tự động |
Mô phỏng |
PCL6 |
Sao chụp |
|
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) |
Có (Lên đến 99 bản) |
Phóng to/ Thu nhỏ |
25% - 400% in 1% increments |
Độ phân giải sao chụp |
600 x 600dpi |
Tốc độ sao chụp |
Lên đến 30 trang/phút |
Chức năng N trong 1 |
Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy |
Truyền |
|
Tốc độ truyền |
Khoảng 2.5 giây |
Tốc độ kết nối |
200 địa chỉ |
Gọi nhóm |
20 nhóm |
Địa điểm phát |
258 địa điểm |
Chế độ sửa lỗi |
Có |
Bộ nhớ |
Lên đến 400 trang |
Báo hiệu hết giấy |
Lên đến 400 trang |
Sử dụng giấy |
|
Nạp giấy (khay chuẩn) |
250 tờ |
Khay đa năng/ Khe đa năng |
1 tờ |
Nạp bản gốc tự động |
35 tờ |
Khổ giấy |
A4, Letter, A5, A5 (Long Edge), A6, Executive |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy mỏng, giấy tái chế, giấy dày, phong bì,… |
Giấy ngõ ra |
100 tờ |
Fax qua máy tính |
|
Nhận |
Có (Windows only) |
Scan |
|
Chức năng Scan |
Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học |
Tối đa 600 x 2400 dpi |
Độ phân giải nội suy |
Tối đa 19,200 x 19,200 dpi |
Tính năng 'Scan to' |
E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục |
Đặc điểm khác |
|
Công suất tiêu thụ |
Chế độ sẵn sàng: 60W, chế độ in: 510W, chế độ ngủ: 6.6W, chế độ ngủ sâu: 1.1W |
Độ ồn |
Chế độ in: 50 dBA |
Network |
|
Phần mềm |
|
Trình điều khiển máy in (Windows) |
Windows Vista, Windows 7, Windows 7 64 bit, Windows 8 (Tải phần mềm tại đây), Windows 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh) |
Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5 |
Kích thước/ Trọng lượng |
|
Kích thước (WxDxH) |
409 x 398.5 x 316.5 mm |
Trọng lượng |
11.4 kg |