- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu Optoma ML1500e
24,812,500₫
Cường độ sáng | 1500 Ansi Lumens (LED) |
Độ tương phản | 20.000:1 |
Độ phân giải thực | WXGA (1280 x 800), 16:10 Native, 16:9 and 4:3 compatible |
Số màu hiển thị | 16,7 tỷ màu |
Kích thước hình phóng | 17ʺ–100ʺ (0.43–2.54 m) |
Bộ nhớ trong | 1,5Gb, khe cắm thẻ nhớ tới 32Gb, Speaker: 3W x2
- Đọc file hình: jpg, .bmp, Đọc File văn bản: PowerPoint, Word, Excel, .pdf
- Đọc Video: avi, mkv,divx,ts,dat,vob,mpg, mpeg, mov, mp4, rm, rmvb, wmv, 3D Ready
|
Cổng kết nối | Mini-HDMI v1.3 (compatible with video and audio), 24-pin universal connector, - Supports for VGA input, - Supports for Component input (optional) Composite Audio/ Video input inψ2.5mm jack, Audio output inψ3.5mm jack, Micro SD card slot (without SD Card),
Micro USB x1(bottom one, 5VDC@1.5A Power output, USB Reader, external HDD) |
Bóng đèn | Công nghệ LED. Tuổi thọ bóng đèn: trên 20.000 giờ |
Kích thước | (104 x 38 x 107 mm). |
Trọng lượng | 1400g |
Máy Chiếu Panasonic PT-VX425N
24,750,000₫
Độ sáng | 4500 Ansi Lumens |
Độ phân giải | 1024x768 (XGA) |
Độ tương phản | 12000:1 |
Bóng đèn | 240W UHM |
Tuổi thọ bóng đèn | 7000 giờ |
Công suất | 320W |
Kích thước phóng to màn hình | 30-300” |
Loa | 10W |
Đầu vào | HDMI IN, COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2 IN/MONITOR OUT, VIDEO IN, S-VIDEO IN, AUDIO 1 IN, AUDIO 2 IN (MIC IN), AUDIO 3 IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN, USB A &B (Memory & Display) |
Kích thước | 352x98x279.4mm |
Trọng lượng | 3.4(Kg) |