- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in Laser khổ giấy A3 OKI B820N
19,110,000₫
Model | OKI B820N |
Tốc độ in 1 mặt | 49 trang/ phút |
Tốc độ in | 35 trang/ phút (1 mặt), 17 hình/ phút (2 mặt) |
Thời gian in trang đầu tiên | 5 giây |
Tốc độ in 2 mặt | 40 trang/ phút |
Độ phân giải in | 1400 x 600 dpi |
Khổ giấy | A3 |
Khay giấy tiêu chuẩn | 530 tờ |
Bộ nhớ chuẩn/ tối đa | 128MB có thể nâng cấp đến 640MB |
Tốc độ xử lý | 533Mhz |
Kết nối cổng | USB 2.0 tốc độ cao |
Độ ồn | 55 dBA |
Ngôn ngữ in | PCL6, PCL5e, PostScript3 |
Kết nối cổng mạng | 1 Gigabit Ethernet (10/ 100/ 1000 Base-TX) |
Công suất in/ tháng | 100,000 trang |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Mac® OS 10.6.8 – 10.9 |
Công nghệ tiên tiến | Digital LED, Single Pass giúp in nhanh, hạn chế kẹt giấy tối đa |
Kích thước | 372 x 485 x 450 mm |
Trọng lượng | 24 kg |
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M506N printer
18,920,000₫
Tên sản phẩm | Máy in Laser HP LaserJet Enterprise P3015 |
Loại máy in | Laser đen trắng |
tốc độ in | 40 trang/phút |
độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ | 96 MB |
Khay giấy | Vào: 250 tờ và 100 tờ; Ra : 250 tờ và 100 tờ. |
Khổ giấy | A4, A5, B5, C5, C6, DL, postcard |
Mực in | HP LaserJet CE255A Black Print Cartridge |
Công Suất | 100.000 trang/tháng |
Tính năng chung | "Enterprise P3015, SWT-H monochrome printer, up to 42/40 ppm (Ltr./A4), 96 MB standard memory, 100 sheet multi-purpose tray plus 500-sheet feeder for total 600 sheet standard input, 4-line graphic display, walk-up USB port." Supplies: use CE255A (6000 standard pages) |
Kích thước tối đa | 448 x 412 x 316 mm |
Trọng lượng | 15.9kg |