- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in Laser OKI B731DN
22,575,000₫
Model | OKI B731DN |
Tốc độ in 1 mặt | 57 trang/ phút |
Tốc độ in | 42 trang/ phút (1 mặt), 17 hình/ phút (2 mặt) |
Thời gian in trang đầu tiên | 5 giây |
Tốc độ in 2 mặt | 40 trang/ phút |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Khổ giấy | A4 |
Ngõ ra giấy chuẩn | 150 tờ |
Bộ nhớ chuẩn/ tối đa | 3GB |
Bộ vi xử lý | 800MHz |
Kết nối cổng | USB 2.0 tốc độ cao |
Độ ồn | 57 dBA |
Ngôn ngữ in | PCL6, PCL5e, PostScript3 |
Kết nối cổng mạng | 1 Gigabit Ethernet (10/ 100/ 1000 Base-TX) |
Công suất in/ tháng | 280,000 trang |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Mac® OS 10.6.8 – 10.9 |
Hiển thị LCD | 16 ký tự x 2 line |
Kích thước | 435 x 498 x 410 mm |
Trọng lượng | 27 kg |
Máy in Laser khổ A3 HP LASERJET PRO M706N
22,000,000₫
Tên sản phẩm | Máy in Laser khổ A3 HP LaserJet Pro M706N |
Loại máy in | Máy in Laser khổ A3 |
tốc độ in | 35 trang/ phút |
độ phân giải | 1200x1200 |
Bộ nhớ | 256 MB |
Khổ giấy | A3 |
Mực in | HP93A (CZ192A: 12.000 trang) |
Tính năng chung | Chức năng in qua mạng LAN. - Màn hình hiển thị LCD 2 dòng, - Mobile printing capability: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Wireless direct printing, Mobile Apps. |
Khay giấy | Khay giấy vào: 250 tờ. - Khay giấy vào đa năng: 100 tờ. - Khay giấy ra: 250 tờ. - Khổ giấy in: A3; A4; B4 (JIS); B5 (JIS); A5; 16K |
Tốc độ xử lý | 750MHz |
Bộ nhớ RAM: | 256 MB |
Chuẩn kết nối | Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100Mbps |
Hiệu suất làm việc | 65.000 trang /tháng. |
Kích thước tối đa | 500 x 840 x 295 mm |
Trọng lượng | 17 kg |