Máy nghiền rác

Máy nghiền rác

Liên hệ

Loại máy TS303 TS505
Điện áp 380V - 50Hz 380V - 50Hz
Công suất động cơ (Kw) 7,5 /1440r/min 22/1440r/min
Kích thước thùng nghiền (mm) 300 * 320 500 * 560
Đường kính lưỡi dao và độ dày (mm)
Φ170 * 20 Φ280 * 30
Số lượng dao nghiền 16 18
Tốc độ quay của trục nghiền (r/min)
18 - 20 18 - 20
Kích thước miệng thùng (mm)
780 * 630 1015*1030
Sản lượng (Kg/h) 200 - 400 1000-2000
Kích thước máy (mm) 1527 * 734 * 1355 1914 * 1600 * 2270
Trọng lượng (Kg) 600 2700
Loại máy TS508 TS612
Điện áp 380V - 50Hz 380V - 50Hz
Công suất động cơ (Kw) 30 /1440r/min 55/1440r/min
Kích thước thùng nghiền (mm) 500 * 850 650 * 1250
Đường kính lưỡi dao và độ dày (mm)
Φ280*30 Φ345*50
Số lượng dao nghiền 28 24
Tốc độ quay của trục nghiền (r/min)
18 - 20 18 - 20
Kích thước miệng thùng (mm)
1280 * 1030 1600 * 1150
Sản lượng (Kg/h) 2000 - 3000 5000 - 10000
Kích thước máy (mm)
2250 * 1670 * 2368
3380 * 2175 * 2600
Trọng lượng (Kg) 3500 6000

 

Máy xới đất chạy dầu Kama HT171D/

Máy xới đất chạy dầu Kama HT171D/

Liên hệ

Model Kama HT171D
Công suất 6 Hp
Truyền động hộp số Bánh răng
Các số -1,1,0,2
Độ xới sâu 180 – 380 mm
Độ xới rộng 800 – 1300 mm
Kích thước lốp 400 –  8
Lưỡi xới 32 lưỡi
Công xuất làm việc ≥600 m2/h
Trọng lượng 90/100 kg
Kích thước 1750 × 950 × 1000 mm
Kiếu động cơ Diesel 4 thì
Dung tích bình chứa dầu 2.5 Lít
Nhớt bôi trơn 1.1 Lít
Tiêu hao nhiên liệu 0.7 Lít/h
Kiểu khởi động Giật nổ
Phụ kiện bao gồm Bánh Lốp, bánh lồng, lưỡi xới
 

 

Thêm sản phẩm để so sánh