- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in Fuji Xerox Phaser 4600N
34,400,000₫
Tốc độ in | 55 trang/ phút |
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa) | 256MB |
Tốc độ xử lý | 700 MHz |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi |
Kích thước Giấy | A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14"), Folio (8.5 × 13") Letter (8.5 × 11"), Executive Tùy chọn khổ giấy: Rộng: 139.7 – 215.9mm,Dài: 210 – 355.6mm) |
Khay giấy | Khay nạp: 550 tờ Khay trả: 150 tờ |
Hệ điều hành | Microsoft Windows XP (32bit / 64bit), Server 2003 (32bit / 64bit)Vista (32bit / 64bit), Server 2008 (32bit / 64bit)Server 2008 R2 (64bit), Windows 7 (32bit / 64bit)Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5, 10.6, 10.7Red Hat Enterprise Linux 5/6 (x86)SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86) |
Hiệu suất làm việc | 275.000 trang / tháng |
Kết nối | USB 2.0, Network |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy in HP LaserJet Enterprise 700 M712n (CF235A) (In, network)
35,400,000₫
Tên sản phẩm | HP LaserJet Enterprise 700 M712n -CF235A |
Loại máy in | Laser mono đen trắng |
tốc độ in | up to 40 ppm (A4), 30 ppm (A3) |
độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ | 512MB RAM up to1024MB |
Khổ giấy | A3,A4 |
Mực in | CF214A( 10,000 trang) hoặc CF214X (17,500 trang) |
Tính năng chung | HP LaserJet Enterprise 700 M712n Printer: A3 PAPER, MONTHLY VOLUME UP TO: 100,000 Pages - Recommended: 5,000 pages- 20,000 pages monthly
Print speed: 40 PPM, first page out: 10.5 sec, Print resolution: 1200x1200 dpi, memory: 512 MB, Processor: 800 MHZ, input: 600 sheets, output: 250 sheets, Tray 1, 2: A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 3: A3; A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS),2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit,Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket HIP,4-line color display, 10‑key pad,4-line color display, 10‑key pad, Hardware integration pocket for solution integration11,Tray 1, 2: A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS); Tray 3: A3; A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS): CARTRIDGE: CF214A( 10,000 PAGES) OR CF214X( 17,500 PAGES) |
Kích thước tối đa | (568x596x392mm) |
Trọng lượng | 38.5kg |