- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in Fuji Xerox Phaser P3435DN
8,440,000₫
Tốc độ in | 33ppm (A4) |
Tốc độ bản in đầu | 7.0 giây hoặc ít hơn (chế độ sẵn sàng) |
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa) | 64MB |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi |
Kích thước Giấy | A4, A5, Letter, Legal, Executive, Folio, ISO B5, JIS B5, 3' x 5', Envelopes, Custom size (76 x 127mm - 215.9 x 356mm) |
Khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 150 tờ |
Vận hành, Tính năng và Nâng cấp | Toner Save Mode, N-up (2,4,9,16, hoặc 25), Poster (4,9,16,25), Header / Footer (thời gian và ngày tháng và / hoặc sử dụng ID), Watermarks, in ấn nhãn hiệu tập sách |
Hệ điều hành | Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x 64 Edition, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X v, 10.7.5, 10.8.x, 10.9.x |
Kết nối | 10 Base-T / 100Base-TX Ethernet USB2.0 Hi-Speed |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy in màu laser Fuji Xerox DocuPrint CP215W (TL300792)
7,500,000₫
Tốc độ in | Màu 12 trang/phút, B&W : 15trang/phút |
Bộ vi xử lý | 384Mhz |
Bộ nhớ | 128MB |
Công suất in | 20.000 trang/tháng |
Độ phân giải | True 1200 x 2400 dpi |
Kết nối | Hi-speed USB 2.0 |
Kết nối mạng | LAN 10/100BaseT, Wireless networking |
Bảo hành | 12 tháng |
Mã mực đen | T201591 (2.000 trang) |
Mã mực màu | CT201592 Cyan (1.400 trang), CT2015931 Magenta (1.400 trang), CT201594 Yellow (1.400 trang) |