- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in Fuji xerox DocuPrint P265 dw AP
4,340,000₫
Tốc độ in | 30ppm (A4) |
Tốc độ bản in đầu | 7.0 giây hoặc ít hơn (chế độ sẵn sàng) |
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa) | 128MB |
Độ phân giải | 1200 x 600 dpi |
Kích thước Giấy | A4 SEF, Thư SEF, Folio (8,5 "x 13") SEF, Legal SEF, a5 SEF / LEF, B5 LEF, điều hành LEF Width: 148 đến 215.9mm Chiều dài: 148 đến 355.6mm |
Khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 150 tờ |
Vận hành, Tính năng và Nâng cấp | Toner Save Mode, N-up (2,4,9,16, hoặc 25), Poster (4,9,16,25), Header / Footer (thời gian và ngày tháng và / hoặc sử dụng ID), Watermarks, in ấn nhãn hiệu tập sách |
Hệ điều hành | Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x 64 Edition, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X v, 10.7.5, 10.8.x, 10.9.x |
Kết nối | 10 Base-T / 100Base-TX Ethernet USB2.0 Hi-Speed |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy in phun màu HP Deskjet Ink Advantage 4515
3,400,000₫
Tính năng máy in | |
Loại máy | In phun màu, 2 mặt |
Tốc độ in trắng/ đen (in nháp, A4) | 21 trang/ phút; in màu (in nháp, A4): 17 trang/ phút |
Tốc độ in trắng/ đen (ISO) | 8.8 trang/ phút, in màu (ISO): 5.2 trang/ phút |
Độ phân giải | 1200x600 dpi |
Khổ giấy | A4, A5, B5, DL, C6, A6 |
Bộ nhớ chuẩn | 128MB |
Ngôn ngữ in | HP PCL 3 GUI |
Chu kì in | 1000 trang |
Loại mực in | HP 685 |
In hai mặt tự động | Có |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Kết nối mạng | Wifi 802.11 b/g/n |
In từ thiết bị di động | HP ePrint |
Khay đựng giấy | 100 trang |
Khay giấy vào | 100 tờ |
Khay giấy ra | 30 trang |
Tính năng photocopy | |
Tốc độ copy | 21 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Copy nhiều bản | Tối đa 50 trang |
Phóng to thu nhỏ | 25% - 400% |
Tính năng scan | |
Loại máy scan | Flatbed |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Định dạng file scan | JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG |
Kích thước | 445X334X120 mm |
Khối lượng | 5.56 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | HP |