Máy in Fuji Xerox  DOCUPRINT P255dw

Máy in Fuji Xerox DOCUPRINT P255dw

4,840,000₫

Tốc độ in 30ppm (A4)
Tốc độ bản in đầu 7.0 giây hoặc ít hơn (chế độ sẵn sàng)
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa) 128MB
Độ phân giải 1200 x 600 dpi
Kích thước Giấy A4 SEF, Thư SEF, Folio (8,5 "x 13") SEF, Legal SEF, a5 SEF / LEF, B5 LEF, điều hành LEF Width: 148 đến 215.9mm Chiều dài: 148 đến 355.6mm
Khay giấy Khay tiêu chuẩn: 150 tờ
Vận hành, Tính năng và Nâng cấp Toner Save Mode, N-up (2,4,9,16, hoặc 25), Poster (4,9,16,25), Header / Footer (thời gian và ngày tháng và / hoặc sử dụng ID), Watermarks, in ấn nhãn hiệu tập sách
Hệ điều hành Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x 64 Edition, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X v, 10.7.5, 10.8.x, 10.9.x
Kết nối 10 Base-T / 100Base-TX Ethernet USB2.0 Hi-Speed
Bảo hành 12 Tháng
Mã kho: SC-I3007/SC-IP3004
Máy in laser đơn sắc Brother MFC–1901

Máy in laser đơn sắc Brother MFC–1901

4,400,000₫

Tổng quan

 

Kỹ thuật

Laser đơn sắc

Bộ nhớ

16MB

Màn hình

16 ký tự x 2 dòng

Chức năng

In, sao chụp, quét, Fax

In

 

Tốc độ in

Lên đến 20-21 trang/ phút

Độ phân giải in

Lên đến 2400 × 600 dpi (HQ1200 technology)

In 2 mặt

Thủ công

Chế độ tiết kiệm mực

Mô phỏng

BR-Script 3

Sao chụp

 

Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp)

Jan-99

Phóng to/Thu nhỏ

25 - 400%

Độ phân giải sao chụp

600 x 600 dpi

Tốc độ sao chụp

20 / 21 cpm

Network

 

Protocols

IPv4 (Default): ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, LLTD responder, WebServicesPrint

Đặc điểm khác

 

Công suất tiêu thụ

Chế độ chờ: 40W, Chế độ tiết kiệm: 0.8W, Tắt: 0.28W

Độ ồn

Standby: Inaudible, Printing: 51 dB(A)

Sử dụng giấy

 

Nạp giấy (khay chuẩn)

150 trang

Sử dụng cỡ giấy

A4, Letter, A5

Giấy đầu ra

100 trang

Quét

 

Độ phân giải quang học

Lên đến 600 x 1,200 dpi

Độ phân giải nội suy

Lên đến 19,200 x 19,200 dpi

Phần mềm

 

Trình điều khiển máy in (Windows®)

Windows® 2000 Professional, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions), Windows® 98, NT 4.0WS, Windows® 8 (Tải phần mềm tại đây)

Trình điều khiển máy in (Macintosh®)

Mac OS® X 10.6.x hoặc mới hơn

Kích thước/Trọng lượng

 

Kích thước (WxDxH)

385 x 340 x 255 mm

Trọng lượng

6.9kg

 

Thêm sản phẩm để so sánh