- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện Kama KDE-12T
87,000,000₫
Đầu phát điện | 100% Dây đồng |
Điện áp/ Tần số | 230V - 50Hz |
Cường độ dòng điện | 28.2 A |
Công suất định mức | 9.5 KW |
Bộ điều chỉnh điện áp | AVR |
Hệ số công suất(Cosφ) | 1.0 |
Động cơ | OHV 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió |
Model động cơ | KM290F/E |
Đường kính pít tông | 90 mm |
Dung tích xy lanh | 419 cc |
Vòng tua | 3600 vòng/phút |
Công suất tối đa | 15 HP |
Dung tích khoang nhớt | 1.1 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 4.2 lít/giờ |
Dung tích thùng xăng | 25 lít |
Độ ồn cách 7m | 75 dB |
Kích thước | 1180*610*830 |
Trọng lượng khô | 272 kg |
Máy phát điện Hữu Toàn HK16000TDX-SP (3 Pha)
87,100,000₫
Model | Máy phát điện Hữu Toàn HK16000TDX-SP (3 Pha) |
Động cơ | CH680 |
Số pha máy phát điện | Máy phát 3 pha |
Kiểu động cơ của máy phát | Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 01 xi lanh |
Loại đầu phát | Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực |
Kiểu điều chỉnh điện áp | Tụ điện / AVR, tự động điều chỉnh điện áp |
Công suất liên tục | 12.5 / 14.2 kVA |
Công suất tối đa | 14 / 16.4 kVA |
Tiêu hao nhiên liệu | 6.2 / 7.3 L/h |
Điện áp: xoay chiều | 380 / 415V |
Đường kính và khoảng chạy | 80 / 67 |
Hệ thống khởi động máy phát | Đề nổ |
Hệ số công suất | 0.8 |
Công suất động cơ | 23 HP (3600rpm) |
Tốc độ quay | 3000 / 3600 rpm |
Hệ thống đánh lửa | CDI |
Dung tích xi lanh | 674 cc |
Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện ( cách 7m ) | 70 dB(A) |
Tần số máy phát điện | 50/60 HZ |
Nhiên liệu dùng cho máy phát | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 31 lít |
Dung tích nhớt | 1.9 lít |
Kích thước | 1350 x 660 x 775 mm |
Trọng lượng | 242.6 Kg |