- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện Sanding SD-6500E
11,990,000₫
Đầu phát điện | 100% Dây đồng |
Điện áp/ Tần số | 230V - 50Hz |
Cường độ dòng điện | 21.7 A |
Công suất định mức | 5 KW |
Bộ điều chỉnh điện áp | AVR |
Hệ số công suất(Cosφ) | 1.0 |
Động cơ | OHV 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió |
Model động cơ | SD390 |
Đường kính pít tông | 88 mm |
Dung tích xy lanh | 389 cc |
Vòng tua | 3600 vòng/phút |
Công suất tối đa | 13 HP |
Dung tích khoang nhớt | 1.1 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 3.8lít/giờ |
Dung tích thùng xăng | 25 lít |
Độ ồn cách 7m | 71 dB |
Kích thước | 740x560x600 mm |
Trọng lượng khô | 86 kg |
Máy phát điện 6.5kw IZAWA FUJIKI TM8000
11,200,000₫
Model | IZAWA FUJIKI TM8000 |
Ổn áp tự động | AVR |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió |
Sử dụng xăng riêng nhớt riêng như xe máy | Có |
Công suất xoay chiều liên tục | 6 kw |
Công suất xoay chiều cực đại | 6.5 kw |
Dung tích xi lanh | 389 cc |
Công suất cực đại | 15 mã lực / 3600 v/p |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Kiểu khởi động | Giật điện / đề điện |
Bình Acquy tiêu chuẩn | 12 V |
Dung tích bình xăng máy phát điện | 25 L |
Dung tích nhớt | 1 L |
Tiêu hao nhiên liệu | 2.5 đến 3.0 lít/giờ |
Điện thế xoay chiều 1 pha | 220V - 50 Hz |
Bộ ngắt điện tự động | Có |
Đồng hồ bình xăng | Có |
Công tắc ngắt điện tự động | AC |
Đồng hồ | Volt |
Kích thước phủ bì | 760 x 545 x 575 mm |
Trọng lượng | 87 kg |