- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in hóa đơn Xprinter XP-D600
1,850,000₫
Độ phân giải | 576 điểm/dòng HOẶC 512 điểm/dòng |
Kích thước ký tự | ANK,Font A:1.5x30.mm(12x24 điểm) / Font B:1.1x2.1mm(9x17 điểm) |
Bộ ký tự định sẵn | Tùy chọn |
Tốc độ in | 200 mm/giây |
Bộ nhớ đệm | 64 bytes |
Bộ nhớ mở rộng | 256K bytes |
Khổ giấy | 79.5±0.5mm |
Loại giấy in | Giấy in nhiệt |
Độ bền đầu in | 100 Km |
Độ bền dao cắt | 1 triệu lần cắt |
Trọng lượng | 3.5 kg |
Tự động cắt giấy | Cắt gần hết |
Cảm biến | Cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |
Độ dày giấy | 0,06 - 0,08mm |
Kích thước cuộn giấy | 79,5 ± 0,5mm f83mm |
Cổng kích nét | DC 12-24V/1A |
Máy in hóa đơn Antech RP58AU
1,386,000₫
Kiểu in |
In nhiệt trực tiếp |
|
Khổ giấy |
58 mm vùng in 48mm |
|
Độ đậm nét |
384dot/line |
|
Tốc độ in |
80mm/s |
|
Giao tiếp |
usb |
|
Đường kính cuộn giấy |
83mm |
|
Khoảng cách dòng |
3.75mm(can be adjustive) |
|
Cỡ chữ |
ANK Font Font A: 12×24dots Font B: 9×17dots |
|
Code page |
PC437/Katakana/PC850/PC860/PC863/PC865/West Europe/Greek/ |
|
Barcode mode |
UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8) |
|
Fonts |
GB2312 |
|
Data |
4K bytes |
|
NV Flash |
60K bytes |
|
Ngăn kéo ra |
DC 12V/A .Nguồn tích hợp trong máy |
|
Cấp nguồn vào |
AC 110V/220V, 50~60Hz DC 12V/2A |
|
Cân nặng |
0.90kg |
|
Kích thước |
140×222×120mm |
|
Work environment |
Temperature: 0~45℃, Humidity: 10~80% |
|
Storage environment |
Temperature: -10~60℃, Humidity: 10~90% |
|
Độ bền Đầu in |
100km |