- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy xới đất Shineray SR1Z-80 (động cơ xăng 7.5HP)
7,600,000₫
Model Động cơ | SN210 |
Nhiên liệu | Xăng |
Công suất động cơ (HP) | 7.5 |
Dung tích xy lanh (cc) | 212 |
Hệ thống khởi động | Giật tay |
Dung tích nhiên liệu (L) | 3.6 |
Tiêu hao nhiên liệu (L/giờ) | 2.2 |
Kiểu truyền động | curoa |
Hộp số | 1,0,2,R |
Đô sâu xới đất (cm) | >=10 |
Độ rộng xới đất (cm) | 80 |
Tốc độ làm việc (m/s) | 0.1 ~ 0.3 |
Hiệu suất công việc (m3/giờ) | >= 400 |
Đường kính mâm xe (inch) | 8 |
Độ rộng lốp xe (inch) | 4 |
Số lượng lưỡi xới (cái) | 24 |
Kiểu lưỡi xới | 3 lưỡi/1bích, 4 bích/1 bên, 24 lưỡi/2 bên |
Kích thước máy (mm) | 1400 x 960 x 1135 |
Kích thước đóng gói (mm) | 770 x 460 x 860 |
N/W/G/W (KG) | 90/98 |
Máy xới đất Shineray SR1Z-100 (động cơ xăng 7.5HP)
8,100,000₫
Model Động cơ | SN210 |
Nhiên liệu | Xăng |
Công suất động cơ (HP) | 7.5 |
Dung tích xy lanh (cc) | 212 |
Hệ thống khởi động | Giật tay |
Dung tích nhiên liệu (L) | 3.6 |
Tiêu hao nhiên liệu (L/giờ) | 2.2 |
Kiểu truyền động | Bánh răng |
Hộp số | 1,0,2,R |
Đô sâu xới đất (cm) | >=10 |
Độ rộng xới đất (cm) | 100 |
Tốc độ làm việc (m/s) | 0.1 ~ 0.3 |
Hiệu suất công việc (m3/giờ) | >= 400 |
Đường kính mâm xe (inch) | 8 |
Độ rộng lốp xe (inch) | 4 |
Số lượng lưỡi xới (cái) | 24 |
Kiểu lưỡi xới | 3 lưỡi/1bích, 4 bích/1 bên, 24 lưỡi/2 bên |
Kích thước máy (mm) | 1690 x 1000 x 1240 |
Kích thước đóng gói (mm) | 850 x 570 x 755 |
N/W/G/W (KG) | 97/105 |