- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in nhiệt Xprinter XP-Q80i
1,700,000₫
Độ phân giải | 576 điểm/dòng HOẶC 512 điểm/dòng |
Kích thước ký tự | ANK,Font A:1.5x30.mm(12x24 điểm) / Font B:1.1x2.1mm(9x17 điểm) |
Bộ ký tự định sẵn | Tùy chọn |
Tốc độ in | 200 mm/giây |
Bộ nhớ đệm | 79.5±0.5 × φ80 |
Bộ nhớ mở rộng | 256K bytes |
Khổ giấy | 79.5±0.5mm |
Loại giấy in | Giấy in nhiệt |
Độ bền đầu in | 100 Km |
Độ bền dao cắt | 1 triệu lần cắt |
Trọng lượng | 3.5 kg |
Tự động cắt giấy | Cắt gần hết |
Cảm biến | Cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |
Độ dày giấy | 0,06 - 0,08mm |
Kích thước cuộn giấy | 79,5 ± 0,5mm f83mm |
Cổng kích nét | DC 12-24V/1A |
Máy in hóa đơn, in bill Dataprint E5
1,250,000₫
Model | E5 |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Tự động cắt giấy | có |
Tốc độ in | 200mm/second |
Khổ giấy in | 79.5 ± 0.5mm |
Cổng kết nối | USB |
Độ phân giải | 203 dpi (8dots/mm) |
Mật độ dòng | 576dots |
Lõi đường kính cuộn giấy | 72mm |
Số lần cắt | 1.000.000 |
Độ bền đầu in | 100km |
Pin | |
Điện áp yêu cầu | Input: AC 220V/240V, 50-60Hz Output: DC 24-2.5A |
Điện áp đầu vào | AC 220V/240V, 50 – 60Hz |
Khối lượng máy | 1.3kg |
Tổng khối lượng | 3.0 kg |
Kích thước | 123 x 185 x 150 mm |
Màu sắc | Đen, Trắng |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, dây kết nối, giấy in test, đĩa cài driver |
Tùy chọn người dùng | |
Bảo hành | 12 tháng |