- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in hóa đơn Xprinter XP-Q200 Nhật
1,600,000₫
Chiều rộng khổ in (mm) | 76 |
Công suất | 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng |
Tốc độ in (mm/s) | 200 |
Cổng giao tiếp | Serial+USB / Ethernet |
Độ rộng giấy in (mm) | 79.5±0.5 × φ80 |
Khoảng cách dòng (mm) | 3.75 (Điều chỉnh bằng lệnh) |
Số cột |
+ Khổ giấy 80mm: Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột
+ Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống - 21 cột hoặc 24 cột |
Kích thước ký tự |
+ ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)
+ Tiếng Trung : 3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Ký tự mã vạch |
+ Ký tự mở rộng : PC347(Chuẩn Câu Âu)、Katakana、PC850(Đa ngôn ngữ)、PC860(Bồ Đào Nha)、PC863(Canada-Pháp)、PC865(Bắc Âu)、Tây Âu、 Hy Lạp、Do Thái、Đông Âu、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Tiếng Ả Rập、PT151(1251)
+ Các loại mã vạch UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
Bộ nhớ đệm |
+ Bộ nhớ đầu vào: 64k bytes
+ NV Flash: 256k bytes |
Nguồn điện |
+ Pin đầu vào: AC 110V/220V, 50~60H
+ Nguồn điện đầu ra: DC 24V/2.5A + Két đựng tiền: DC 24V/1A |
Trọng lượng (kg) | 1.45 |
Kích cỡ | 194.5×145×147mm ( D×W×H) |
Môi trường hoạt động |
+ Môi trườn hoạt động: Nhiệt độ (0~45) Độ ẩm (10~80%)
+ môi trường lưu trữ: Nhiệt độ (-10~60℃) Độ ẩm(10~80%) |
Độ bền |
+ Số lần cắt: 1 triệu lần
+ Tuổi thọ đầu pin |
Máy in hóa đơn, in bill Dataprint E5
1,250,000₫
Model | E5 |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Tự động cắt giấy | có |
Tốc độ in | 200mm/second |
Khổ giấy in | 79.5 ± 0.5mm |
Cổng kết nối | USB |
Độ phân giải | 203 dpi (8dots/mm) |
Mật độ dòng | 576dots |
Lõi đường kính cuộn giấy | 72mm |
Số lần cắt | 1.000.000 |
Độ bền đầu in | 100km |
Pin | |
Điện áp yêu cầu | Input: AC 220V/240V, 50-60Hz Output: DC 24-2.5A |
Điện áp đầu vào | AC 220V/240V, 50 – 60Hz |
Khối lượng máy | 1.3kg |
Tổng khối lượng | 3.0 kg |
Kích thước | 123 x 185 x 150 mm |
Màu sắc | Đen, Trắng |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, dây kết nối, giấy in test, đĩa cài driver |
Tùy chọn người dùng | |
Bảo hành | 12 tháng |