- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy cắt cỏ Motokawa RB-411
2,000,000₫
Động cơ | 1E40F-6A/ 2 thì |
Đường kính pít tông( mm) | 40 |
Dung tích xy lanh( cc) | 40.2 |
Công suất(kW/HP) | 1.45/2 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 0.95 |
Bộ chế hòa khí | Kiểu phao |
Hệ thống khởi động | Giật tay |
Hộp nhông truyền động | 28mm - 9 khía |
Lưỡi cắt | 2T |
Chiều dài lưỡi cắt(mm) | 305 |
NW/GW (kgs) | 0.9/1.3 |
Kích thước (mm) |
334 x 270 x 270
1660 x 100 x 100 |
Máy cắt cỏ Fushita F-26
1,500,000₫
Động cơ | 1E34F/ 2 thì |
Đường kính pít tông( mm) | 34 |
Dung tích xy lanh( cc) | 25.4 |
Công suất | 0.7/1.0 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 0.8 |
Hộp truyền động | 26mm - 9 khía |
Lưỡi cắt | 2T dài 305 mm |
NW/GW (kgs) | 7.1/7.9 |
Kích thước (cm) |
1655x110x110 330x320x200 |