Động cơ diesel RV95

Động cơ diesel RV95

12,150,000₫

Nhiên liệu Diesel
Stroke 4 thì, 1 xylanh, nằm ngang
Cylinder Single Cylinder
Kích thước 714x353x466mm
Thể tích xylanh (cm3) 547
Đường kính 86x84
Công suất định mứa (Mã lực/ vòng/phút) 8/2200
Công suất tối đa 9.5/2000
Tỉ lệ nén 18
Nhiên liệu Dầu Diesel
Vòi phun áp suất mở 220 (kg/cm2)
Dầu bôi trơn Nhớt 30
Thể tích dầu bôi trơn 2.0
Hệ thống đốt nhiên liệu Phun trực tiếp
Hệ thống khởi động Tay quay

 

Động cơ xăng Honda - GX390T2 QHTN

Động cơ xăng Honda - GX390T2 QHTN

13,100,000₫

Loại máy  GX390T2 QHTN
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
Dung tích xi lanh 389 cc
Đường kính x hành trình piston 88.0 x 64.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"J607a" 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) 8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) 6.5 N.m (2.7 kgf.m) / 2500 v/p
Tỉ số nén 8.2 ± 0.2: 1
Suất tiêu hao nhiên liệu 3.5 lít/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa C.D.I (không giới hạn vòng tua)
Góc đánh lửa 10º BTDC
Kiểu bugi BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang, cánh bướm
Lọc gió Lọc kép
Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
Dung tích nhớt 1.1 lít
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 6.5 lít
Hộp giảm tốc không
Trọng lượng khô 31.7 Kg

Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

Thêm sản phẩm để so sánh