Động cơ xăng Honda - GX390T2 QHTN

Động cơ xăng Honda - GX390T2 QHTN

13,100,000₫

Loại máy  GX390T2 QHTN
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
Dung tích xi lanh 389 cc
Đường kính x hành trình piston 88.0 x 64.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"J607a" 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) 8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) 6.5 N.m (2.7 kgf.m) / 2500 v/p
Tỉ số nén 8.2 ± 0.2: 1
Suất tiêu hao nhiên liệu 3.5 lít/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa C.D.I (không giới hạn vòng tua)
Góc đánh lửa 10º BTDC
Kiểu bugi BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang, cánh bướm
Lọc gió Lọc kép
Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
Dung tích nhớt 1.1 lít
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 6.5 lít
Hộp giảm tốc không
Trọng lượng khô 31.7 Kg

Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

ĐỘNG CƠ XĂNG ROBIN EX21

ĐỘNG CƠ XĂNG ROBIN EX21

12,132,000₫

 Động cơ xăng ROBIN   EX21
 Kiểu động cơ  OHC 4 thì, 1 xy lanh
 Dung tích xy lanh  211 cc
 Đường kính x hành trình pít tông  67.0 x 60.0 mm
 Công suất cực đại  7.0 HP
 Vòng tua  3,600 vòng/phút
 Mức tiêu hao nhiên liệu  -
 Kiểu làm mát  Bằng gió cưỡng bức
 Lọc gió  Lọc kép
 Hệ thống đánh lửa  Transito từ tính ( IC )
 Kiểu khởi động  Bằng tay
 Dung tích nhớt  0.6 lít
 Dung tích bình nhiên liệu  3.2 lít
 Loại nhiên liệu  Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
 N.W./G.W.  16.1 Kg/ 17.5 Kg
 Kích thước bao bì (DxRxC)  31.1 x 36.6 x 33.5 cm

Thêm sản phẩm để so sánh