Động cơ Diesel DS60

Động cơ Diesel DS60

8,130,000₫

Nhiên liệu Diesel
Stroke 4 thì, 1 xylanh, nằm ngang
Cylinder Single Cylinder
Kích thước 583x350x463mm
Thể tích xylanh (cm3) 311
Đường kính 75x75
Công suất định mứa (Mã lực/ vòng/phút) 5/2200
Công suất tối đa 1.8/2000
Tỉ lệ nén 23.1
Nhiên liệu Dầu Diesel
Vòi phun áp suất mở 140 (kg/cm2)
Dầu bôi trơn Nhớt 30
Thể tích dầu bôi trơn 1.7
Hệ thống đốt nhiên liệu Phun trực tiếp
Hệ thống khởi động Tay quay
 

 

Động cơ xăng Honda - GX200T2 CHB2

Động cơ xăng Honda - GX200T2 CHB2

7,295,000₫

Loại máy  GX200T2 CHB2
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
Dung tích xi lanh 196 cc
Đường kính x hành trình piston 68.0 x 54.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p
Tỉ số nén 8.5:1
Suất tiêu hao nhiên liệu 1.7 lít/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
Góc đánh lửa 20° BTDC
Kiểu bugi BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang, cánh bướm
Lọc gió Lọc kép
Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
Dung tích nhớt 0.6 lít
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
Hộp giảm tốc 1/2 (Nhông xích)
Trọng lượng khô 16.1 Kg

Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

Thêm sản phẩm để so sánh