Động Cơ Diesel DS105

Động Cơ Diesel DS105

9,800,000₫

Nhiên liệu Diesel
Stroke 4 thì, 1 xylanh, nằm ngang
Cylinder Single Cylinder
Kích thước 684x378x529mm
Thể tích xylanh (cm3) 510
Đường kính 85x90
Công suất định mứa (Mã lực/ vòng/phút) 9/2200
Công suất tối đa 10.5/2400
Tỉ lệ nén 20.9
Nhiên liệu Dầu Diesel
Vòi phun áp suất mở 140 (kg/cm2)
Dầu bôi trơn Nhớt 30
Thể tích dầu bôi trơn 3.0
Hệ thống đốt nhiên liệu Phun gián tiếp
Hệ thống khởi động Tay quay

 

Động cơ xăng Honda - GX200T2 LBH

Động cơ xăng Honda - GX200T2 LBH

9,495,000₫

Loại máy  GX200T2 LBH
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
Dung tích xi lanh 196 cc
Đường kính x hành trình piston 68.0 x 54.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE  J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE  J1349 (*2)4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE  J1349 (*)13.2 N.m (1.35 kgf.m)/ 3000 v/p
Tỉ số nén 8.5:1
Suất tiêu hao nhiên liệu 2.5 lít/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa C.D.I
Góc đánh lửa 8º BTDC
Kiểu bugi BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang, cánh bướm
Lọc gió Loại lưới
Điều tốc Không
Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
Dung tích nhớt 0.6 lít
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
Hộp giảm tốc 1/2 (Nhông bánh răng)
Trọng lượng khô 18.4 Kg

Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

Thêm sản phẩm để so sánh