- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Động cơ xăng Honda - GX120T2 QD
4,955,000₫
Loại máy | GX120T2 QD |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
Dung tích xi lanh | 118 cc |
Đường kính x hành trình piston | 60 x 42 mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J607a"2.9 kW (4.0 mã lực)/ 4000 v/p |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J1349 (*2)2.6 kW (3.5 mã lực)/ 3600 v/p |
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J1349 (*)7.3 N.m (0.7 kgf.m)/ 2500 v/p |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.0 lít/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Góc đánh lửa | 20° BTDC |
Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió | Bán khô |
Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 0.56 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 2.0 lít |
Hộp giảm tốc | Không |
Trọng lượng khô | 13 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước
ĐỘNG CƠ NỔ KAWASAKI TJ45E
4,200,000₫
Model | TJ45E |
Kiểu động cơ | 2 thì - 1 xilanh - làm mát bằng không khí - trục ngang |
Dung tích xilanh | 45.4 cc |
Đường kính khoảng chạy | 42.5 × 32 mm |
Công suất tối đa | 1.42 KW (1.90 HP)/7500 rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 0.9 L |
Kích thước thùng (D x R x C) | 189 × 264 × 262 |
Trọng lượng khô | 3.9 kg |