- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện Honda - ER2500CXR
11,985,000₫
| Loại máy | GP160H |
| Kiểu máy | 4 thì, xupap treo, 1 xi lanh |
| Dung tích xi lanh | 163cc |
| Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 54.0 mm |
| "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349" | 3.6 kW (4.8 mã lực) / 3600 v/p |
| Tỉ số nén | 8.5 : 1 |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
| Loại bugi | W20EPR-U (DENSO)/BPR6ES (NGK), |
| Dung tích nhớt | 0.58 Lít |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Dung tích bình nhiên liệu | 14.5 Lít |
| Thời gian hoạt động liên tục ( tại tải liên tục) | 11. h |
| Độ ổn | 58 dB (A) |
| Điện thế xoay chiều | 220 V |
| Tần số | 50Hz |
| Công suất cực đại (đầu phát) | 3.0 KVA |
| Công suất định mức (đầu phát) | 2.0 KVA |
| Điện thế một chiều (đầu phát) | Không |
| Kích thước phủ bì | 591 x 432 x 462 (mm) |
| Trọng lượng khô | 40Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước
Máy phát điện Sanding SD-7000E
11,600,000₫
| Đầu phát điện | 100% Dây đồng |
| Điện áp/ Tần số | 230V - 50Hz |
| Cường độ dòng điện | 21.7 A |
| Công suất định mức | 5 KW |
| Bộ điều chỉnh điện áp | AVR |
| Hệ số công suất(Cosφ) | 1.0 |
| Động cơ | OHV 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió |
| Model động cơ | SD390 |
| Đường kính pít tông | 88 mm |
| Dung tích xy lanh | 399 cc |
| Vòng tua | 3600 vòng/phút |
| Công suất tối đa | 13 HP |
| Dung tích khoang nhớt | 1.1 lít |
| Tiêu hao nhiên liệu | 3.8 lít/giờ |
| Dung tích thùng xăng | 25 lít |
| Độ ồn cách 7m | 71 dB |
| Kích thước | 720x540x590 mm |
| Trọng lượng khô | 80 kg |

(




