- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện Honda - EU10IT1 RR0
18,785,000₫
Loại máy | GXH50 |
Kiểu máy | 4 thì, cam treo, 1 xi lanh |
Dung tích xi lanh | 50cc |
Đường kính x hành trình piston | 41.8 x 36.0 mm |
"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349" | 1.32 kW (1.79 mã lực) / 6000 v/p |
Tỉ số nén | 8.0 : 0.1 |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
Loại bugi | CR5HSB (NGK), U16FSR-UB (DENSO) |
Dung tích nhớt | 0.25 Lít |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Dung tích bình nhiên liệu | 2.3 Lít |
Thời gian hoạt động liên tục ( tại tải liên tục) | 3.9 h |
Độ ổn | 58 dB (A) |
Điện thế xoay chiều | 220 V |
Tần số | 50Hz |
Công suất cực đại (đầu phát) | 1.0 KVA |
Công suất định mức (đầu phát) | 0.9 KVA |
Điện thế một chiều (đầu phát) | 12V- 8A |
Kích thước phủ bì | 450 x 240 x 380 (mm) |
Trọng lượng khô | 13Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước
Máy phát điện ANH-5000E (3 Kw)
19,200,000₫
Đầu phát điện | 100% Dây đồng |
Điện áp/ Tần số | 230V - 50Hz |
Cường độ dòng điện | 13.8 A |
Công suất định mức | 3 KW |
Bộ điều chỉnh điện áp | AVR |
Hệ số công suất(Cosφ) | 1.0 |
Động cơ | OHV 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió |
Model động cơ | GX270 |
Đường kính pít tông | 77mm |
Dung tích xy lanh | 270 cc |
Vòng tua | 3000 vòng/phút |
Công suất tối đa | 9 HP |
Dung tích khoang nhớt | 1.1 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 2.2 lít/giờ |
Dung tích thùng xăng | 25 lít |
Độ ồn cách 7m | 68 dB |
Kích thước | (DxRxC) 720x540x590 mm |
Trọng lượng khô | 86 kg |