- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy cắt cỏ Honda UMR435T L2ST
7,600,000₫
Loại máy | GX35 |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xilanh,cam treo |
Dung tích xi lanh | 35.8 cc |
Đường kính x hành trình piston | 39.0 x 30.0 mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a | 1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 | 1.0 kW (1.4 mã lực) / 7000 v/p |
Tỉ số nén | 8.0 : 1 |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Loại bugi | CMR5H(NGK) |
Góc đánh lửa | 27 ± 2° BTDC |
Bộ chế hòa khí | Kiểu màng chắn |
Kiểu bôi trơn | Bơm phun sương |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.63 lít |
Dung tích nhớt (máy cắt cỏ) | 0.1 lít |
Kiểu liên kết truyền động | Bố ly hợp khô |
Truyền lực chính | Trục mềm (Cần cong) |
Kiểu điều chỉnh | Kiểu bóp cò |
Đường kính lưỡi cắt | 305 mm |
Vòng quay lưỡi cắt | 5250v/p (Khi động ở 7000 v/p) |
Kiểu cần cắt cỏt | Mang lưng |
Dây đeo | Dây đôi |
Tấm chắn an toàn | Có |
Kính bảo hộ | Có |
Tổng trọng lượng | 10 Kg |
MÁY CẮT CỎ KAWASAKI TJ53E CẦN JAPANEXX (JMK)
6,950,000₫
Model | TJ53E |
Động cơ | Kawasaki TJ53E |
Công suất | 2.0KW/2.68HP |
Dung tích xilanh | 53.2cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 1.1L |
Bộ cần | Japanexx made in Thailand |
Trọng lượng | 9.5kg |