- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy khuấy từ gia nhiệt hiển thị nhiệt độ và tốc độ khuấy SI ANALYTICS model SLR
Liên hệ
Vật liệu bề mặt | Ceran glass ceramic |
Công suất | 0.9 kW |
Đường kính vùng gia nhiệt | Ø155 mm |
Nhiệt độ tối đa | khoảng 5500C |
Loại điện cực nhiệt độ kết nối | Pt 1000 |
Độ chính xác với sensor Pt 1000 | 1độ C |
Kiểm soát nhiệt độ chính xác với sensor Pt 1000 | ± 2 đến 50C |
Kích thước vùng gia nhiệt | 235 x 235 mm |
Tốc độ khuấy | 100 – 1100 vòng/phút |
Độ chính xác | 10 vòng/phút |
Thể tích nước khuấy tối đa | 20 L |
Kích thước | dài 370 x rộng 240 x cao 85 mm |
Trọng lượng | khoảng 3.8 kg |
Môi trường hoạt động | nhiệt độ 10 – 400C, độ ẩm 85% |
Điện | 230V, 50/60Hz |
Máy khuấy từ gia nhiệt 1 vị trí IKA RET BASIC
Liên hệ
Thể tích khuấy | 20 Lít |
Tốc độ khuấy | 0 - 1700 vòng/phút |
Tốc độ gia nhiệt | 7°C/ phút với 1 lít nước |
Công suất gia nhiệt | 600W |
Khả n ăng gia nhiệt | từ nhiệt độ phòng đến 340°C |
Kích thước đĩa bề mặt gia nhiệt | 135mm |
Kích thước của máy | 160x270x95mm |
Trọng lượng máy | 2.5 Kg |
Nguồn điện | 230V 50/60Hz |
Màn hình LED hiển thị tốc độ và nhiệt độ | Có |
Điều kiện môi trường |
+ Nhiệt độ: 5-40oC
+ Độ ẩm: 80%
|