- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Cân xác định độ ẩm OHAUS model MB120
Liên hệ
| Ứng dụng | Thiết bị xác định độ ẩm được ứng dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, thực phẩm, dược phẩm, xây dựng, hóa dầu, môi trường… |
| Điều khiển | màn hình cảm ứng “touchscreen“ và 4 phím bấm với các chức năng Tare, Start/Stop, Print, On/Off |
| Kĩ thuật sấy | Dùng kỹ thuật sấy bằng đèn Halogen cho thời gian sấy nhanh hơn 40% so với phương pháp truyền thống bằng hồng ngoại. |
| Vật liệu | bên ngoài bằng ABS, giá đỡ mẫu và tay cầm bằng thép không gỉ |
| Khả năng cân | 120g |
| Độ đọc | 0.01% / 0.001g |
| Độ lặp lại | 0.05% với lượng mẫu 3g / 0.015% với lượng mẫu 10g |
| Thang đo độ ẩm | 0.01% ... 100% |
| Thang nhiệt độ | 400C ... 2300C. Bước cài đặt nhiệt độ: 1°C |
| Nguồn gia nhiệt | đèn halogen |
| Môi trường hoạt động | 100C ... 400C |
| Màn hình hiển thị | Màn hình màu cảm ứng TFT với công nghệ QVGA, rộng 109mm |
| Kết quả hiển thị | % độ ẩm; % chất rắn, % chất rắn còn lại, thời gian, nhiệt độ, khối lượng mẫu, tên phương pháp, đồ thị đường cong sấy và thống kê. |
| Kích thước đĩa chứa mẫu | Ø90mm |
| Cổng kết nối | RS232; USB device; USB host |
| Kích thước cân | 210 x 180 x 350 mm |
| Trọng lượng | 5.23kg |
| Nguồn điện | 200 - 240VAC 2.5A, 50/60Hz |
Block nhiệt - 2 Block điều khiển độc lập hiển thị số STUART (BIBBY) model SBH200DC
Liên hệ
| Khoảng nhiệt độ | Môi trường +8 … 1300C |
| Độ ổn định | ±0.10C tại 370C |
| Độ đồng nhất | ±0.10C tại 370C, ±10C tại 1300C |
| Đồng nhất giải | ±0.10C tại 370C, ±10C tại 1300C |
| Cài đặt và hiển thị nhiệt độ | Điện tử |
| Hiển thị | 2 block cài đặt và điều khiển nhiệt độ độc lập. Hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thật bằng màn hình LED |
| Kích thước | 310 x 280 x 115 mm |
| Khối lượng | 2.9 kg |
| Công suất | 2 x 150W |
| Điện |
230V, 50Hz |

(




