- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Thiết bị điều khiển pH - 2 điểm cài đaặt DYS model DWA-3000B pH
Liên hệ
Thang đo | 0 – 14 pH / |
Độ phân giải | 0.01 pH. |
Độ chính xác | ± 0.02pH |
Độ lặp lại | ± 0.02pH |
Thời gian đáp ứng | 15 giây |
3 Relay output (Max 250V/5A) | High; Low & Cleaning Contrac |
Tín hiệu ngõ ra | 4 – 20 mA |
Màn hình | Màn hình LCD lớn có đèn chiếu sáng hiển thị đồng thới tất cả các chức năng và các thông số liên quan: nhiệt độ, kết quả đo, thông báo tình trạng đo, đồ thị kết quả biến đổi theo thời gian… |
Hoạt động | Vận hành đơn giản với 7 phím nhấn dạng màng chống vô nước. |
Cổng giao tiếp | Cổng giao tiếp RS 232C, kết nối máy tính hoặc thiết bị ngoại vi. |
Vật liệu | làm bằng nhựa ABS. |
Cấp bảo vệ | IP64 |
Kích thước | 155 x 155 x 184 mm, DIN144 Size |
Nguồn điện | 220V/50-60 Hz/ 3VA |
Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070
Liên hệ
Model | Sper Scientific 850070 |
Thang đo |
+ Nhiệt độ môi trường: 0 – 50 oC
+ Nhiệt độ kiểu K(Sensor gắn ngoài): -100 – + 1300oC
+ Độ ẩm tương đối (RH): 10 – 95%
|
Tốc độ gió: |
+ 0.4 – 25.0 m/s
+ 1.4-90.0 km/h
+ 0.9-55.9 mile/h
+ 0.8-48.6 knots
+ 80 – 4930 ft/phút
+ Cường độ ánh sáng: 0 – 20000 lux; 0 – 2000 foot candle
|
Độ phân giải |
+ 0.1 đối với nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió (trừ ft/phút)
+ 1 đối với lux và ft/pút
+ 0.1 đối với foot candle
|
Độ chính xác |
+ Nhiệt độ môi trường: ±1.2ºC
+ Nhiệt độ kiểu K: ±(1% + 1ºC)
+ Độ ẩm: ±6% 30 to 60RH, ngoài thang ±8%
+ Tốc độ gió: ±3% ± 2 số
+ Tốc độ gió ft/phút: ±3% ±20ft/min
+ Ánh sáng: ±5% ± 4 số
|
Hiệu chuẩn | tự động tại 2 điểm |
Kích thước | 152 × 64 × 25 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Cung cấp gồm | bao da mềm, dây đeo cổ tay, hướng dẫn, và một pin 9V. |