- Trang chủ ›
 - So sánh sản phẩm
 
                                                Thiết bị điều khiển độ đục - 4 điểm cài đặt DYS model DWA-3000A TBD
Liên hệ
| Thang đo | 0 – 10; 0 – 100 NTU (tùy sensor) | 
| Độ phân giải min | 0.001 NTU | 
| Độ chính xác | ± 2% | 
| Độ lặp lại | ± 2% | 
| Phương thức đo | Bước sóng tàn xạ 900 IR LED 880nm | 
| thời gian đáp ứng | 5 phút | 
| 5 Relay output (Max 250V/5A) | High – High; High; Low; Low – Low & Cleaning Contract. | 
| tín hiệu ngõ ra | 4 – 20 mA | 
| Màn hình | Màn hình LCD lớn có đèn chiếu sáng hiển thị đồng thới tất cả các chức năng và các thông số liên quan: nhiệt độ, kết quả đo, thông báo tình trạng đo, đồ thị kết quả biến đổi theo thời gian… | 
| Hoạt động | Vận hành đơn giản với 7 phím nhấn dạng màng chống vô nước | 
| Cổng giao tiếp | RS 232C, RS485 kết nối máy tính hoặc thiết bị ngoại vi. | 
| Vật liệu | làm bằng nhựa ABS. | 
| Cấp bảo vệ | IP65 | 
| Kích thước | 240 x 180 x 115 mm | 
| Nguồn điện | 220V/50-60 Hz/ 3VA | 
                                                
                                                Khúc xạ kế điện tử đo độ mặn Sper Scientific 300054
Liên hệ
| Model | Sper Scientific 300054 | 
| Thang đo | 
			 0 đến 28% 
			0 đến 280 ppt 
			 | 
		
| Độ phân giải | 
			 0.1% 
			1ppt 
			 | 
		
| Độ chính xác | 
			 ±0.2% 
			 ±2ppt 
			 | 
		
| Kích thước | 118 × 62 × 32 mm | 
| Trọng lượng | 130g | 
| Cung cấp bao gồm | Thiết bị chính, pin và HDSD | 
                    
 (




