Thiết bị điều khiển độ đục - 4 điểm cài đặt DYS model DWA-3000A TBD

Thiết bị điều khiển độ đục - 4 điểm cài đặt DYS model DWA-3000A TBD

Liên hệ

Thang đo 0 – 10; 0 – 100 NTU (tùy sensor)
Độ phân giải min 0.001 NTU
Độ chính xác ± 2%
Độ lặp lại ± 2%
Phương thức đo Bước sóng tàn xạ 900 IR LED 880nm
thời gian đáp ứng 5 phút
5 Relay output (Max 250V/5A) High – High; High; Low; Low – Low & Cleaning Contract.
tín hiệu ngõ ra 4 – 20 mA
Màn hình Màn hình LCD lớn có đèn chiếu sáng hiển thị đồng thới tất cả các chức năng và các thông số liên quan: nhiệt độ, kết quả đo, thông báo tình trạng đo, đồ thị kết quả biến đổi theo thời gian…
Hoạt động Vận hành đơn giản với 7 phím nhấn dạng màng chống vô nước
Cổng giao tiếp RS 232C, RS485 kết nối máy tính hoặc thiết bị ngoại vi.
Vật liệu làm bằng nhựa ABS.
Cấp bảo vệ IP65
Kích thước 240 x 180 x 115 mm
Nguồn điện 220V/50-60 Hz/ 3VA
Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070

Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070

Liên hệ

Model Sper Scientific 850070
Thang đo
+ Nhiệt độ môi trường: 0 – 50 oC
+ Nhiệt độ kiểu K(Sensor gắn ngoài): -100 – + 1300oC
+ Độ ẩm tương đối (RH): 10 – 95%
Tốc độ gió:
+ 0.4 – 25.0 m/s
+ 1.4-90.0 km/h
+ 0.9-55.9 mile/h
+ 0.8-48.6 knots
+ 80 – 4930 ft/phút
+ Cường độ ánh sáng: 0 – 20000 lux; 0 – 2000 foot candle
Độ phân giải
+ 0.1 đối với nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió (trừ ft/phút)
+ 1 đối với lux và ft/pút
+ 0.1 đối với foot candle
Độ chính xác
+ Nhiệt độ môi trường: ±1.2ºC
+ Nhiệt độ kiểu K: ±(1% + 1ºC)
+ Độ ẩm: ±6% 30 to 60RH, ngoài thang ±8%
+ Tốc độ gió: ±3% ± 2 số
+ Tốc độ gió ft/phút: ±3% ±20ft/min
+ Ánh sáng: ±5% ± 4 số
Hiệu chuẩn tự động tại 2 điểm
Kích thước 152 × 64 × 25 mm
Trọng lượng 150 g
Cung cấp gồm bao da mềm, dây đeo cổ tay, hướng dẫn, và một pin 9V.

 

Thêm sản phẩm để so sánh