- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Đồng hồ đo nhiệt độ và độ ẩm Nakata NJ-2099T
979,000₫
Loại đồng hồ | Đo nhiệt độ và độ ẩm |
Khoảng đo độ ẩm | 20%~95% |
Khoảng đo nhiệt độ | -10oC ~ 50oC |
Độ chính xác đo nhiệt độ | Nhiệt độ: +/-1oC |
Độ chính xác đo độ ẩm | Độ ẩm: +/- 5% |
Điều khiển | Điện tử |
Màn hình hiển thị | Có(hiển thị giá trị đo) |
Lưu giá trị đo | Có |
Đầu dò đo nhiệt độ | Có(dùng để đo nhiệt độ của 2 môi trường khác nhau cùng lúc) |
Đơn vị đo nhiệt độ | Độ F và Độ C |
Pin | 1,5V/ AAA x 2 |
Kích thước | 110 x 150 x 30 mm |
Khối lượng | 220g |
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR300
Liên hệ
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR300
Dùng cho model: VT210, HQ210, AMI310
- Khoảng đo độ ẩm tương đối: từ 0 … 100%RH
- Độ chính xác: ±1.5% RH (từ 15°C … 25°C và từ 3 … 98% RH). Factory calibration uncertainty: ±0.88% RH Temperature dependence: ±0.04 x (T-20) % RH (if T<15°C or T>25°C)
- Độ phân giải: 0.1 %RH
- Khoảng đo độ ẩm tuyệt đối: từ 0 … 600 g/m3
- Độ phân giải: 0.1 g/m3
- Độ bay hơi: từ 0 … 10000 kJ/kg
- Độ phân giải: 0.1 kj/kg
- Đo nhiệt độ nồm ẩm: từ -50 … +100°C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Đo nhiệt độ điểm sương: từ -50 … +100°Ctd
- Độ phân giải: 0.1°Ctd
- Độ chính xác: ±0.6% giá trị đọc ±0.5°Ctd
- Đo nhiệt độ môi trường: từ -40 … +180°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.3% giá trị đọc ±0.25°C
Thời gian hồi đáp T63: Độ ẩm <10 s / nhiệt độ 7 s.
Vật liệu: đầu đo làm bằng thép không gỉ
Đường kính đầu đo: Ø 13 mm, chiều dài đầu đo: 300 mm