- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Card kĩ xảo Blackmagic Pocket UltraScope
16,225,000₫
SDI Video đầu vào | Tự động chuyển mạch giữa SD, HD và 6G-SDI. vòng lặp Reclocked thông qua sản lượng. |
SDI đầu ra video |
Vòng 1 x 10 bit qua SD, HD và 6G-SDI chuyển đổi được. |
SDI Audio Input | 16 kênh nhúng trong SD và HD. |
SDI Audio Output | 16 kênh nhúng trong SD và HD. |
Hỗ trợ Multi Rate | định nghĩa tiêu chuẩn SDI, SDI độ nét cao và 6G-SDI. |
Kiểm điểm | kết nối 9-pin D |
Hỗ trợ định dạng SD | 525i29.97 NTSC , 625i25 PAL |
Hỗ trợ định dạng HD |
720p50, 59,94, 60 1080p23.98, 24, 25, 29,97, 30, 50, 59,94, 60 1080PsF23.98, 24, 25, 29,97, 30 1080i50, 59,94, 60 |
2K Hỗ trợ định dạng |
1080p23.98, 24, 25 1080PsF23.98, 24, 25 2K 23.98PsF, 24PsF, 25PsF |
Hỗ trợ định dạng Ultra HD | 2160p23.98, 24, 25, 29,97, 30 |
Lấy mẫu video | 4: 2: 2 và 4: 4: 4 |
Giao diện máy tính | USB 2.0 cho bản cập nhật phần mềm và Ethernet cho cấu hình |
Phần mềm bao gồm | tiện ích cấu hình cho MAC và Windows. |
HĐH |
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan hoặc sau đó Windows 8.1 hay Windows 10. |
Thiết bị ghi hình Blackmagic Blackmagic Audio Monitor - PCB Main
15,395,000₫
SDI Video đầu vào | 1 x 10-bit SD / HD / UltraHD 4K. Hỗ trợ 3G-SDI liên kết duy nhất 4: 2: 2/4: 4: 4 và 6G-SDI đơn liên kết 4: 2: 2. |
Hỗ trợ Multi Rate | SDI và HDMI là có thể chuyển đổi giữa các định nghĩa tiêu chuẩn và độ nét cao. |
SDi Video vòng | 1 x reclocked 10-bit SD / HD / 3G-SDI và 6G-SDI chuyển đổi được. |
HDMI Video output | 1 x HDMI loại A kết nối. |
Analog Audio Output | 2 kênh cân bằng tương tự mức đường trở kháng thấp thông qua kết nối XLR hoặc 2 kênh độ dòng không cân bằng analog qua cổng kết nối RCA. |
Analog Audio Output | 1/4 "TRS ổ cắm tai nghe. |
AES / EBU Audio Input | 2 kênh cân 110Ω AES / EBU qua XLR. |
SDI Audio Input | 16 kênh nhúng trong SD, HD và UltraHD 4K. |
SDI Audio Output | 16 kênh nhúng vòng lặp âm thanh ra |
HDMI Ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD và 4K. |
Đo lường | 2 x 27 RGB segment LED VU mét. |
Chế độ | giao diện Nút cho phép lựa chọn đầu vào, lựa chọn kênh, âm thanh độc lập bên trái và bên phải, tắt tiếng và điều khiển âm lượng với bánh xe di chuyển |
Hỗ trợ định dạng SD | 525i23.98, 29,97 NTSC, PAL 625i25 |
Hỗ trợ định dạng HD |
720p50, 59,94, 60 1080p23.98, 24, 25, 29.97,30, 50, 59,94, 60 1080PsF23.98, 24, 25, 29,97, 30 1080i50, 59,94, 60 |
2K Hỗ trợ định dạng |
1080p23.98, 24, 25 1080PsF23.98, 24, 25 2K 23.98PsF, 24PsF, 25PsF |
Hỗ rrợ định dạng SD | 2160p23.98, 24, 25, 29,97, 30 |
Lấy mẫu âm thanh | 96 kHz và 24 bit . |
Lấy mẫu video | 4: 2: 2 và 4: 4: 4 |
Hệ điều hành |
Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.10 Yosemite hay muộn. Windows 7 hoặc Windows 8.1. |