- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Thiết bị ghi hình Blackmagic MultiView 16
40,757,000₫
Connections | |
SDI Video Input | 16 x 10-bit SD-SDI, HD-SDI and 6G-SDI. |
SDI Video Loop Output | 16 x 10-bit SD-SDI, HD-SDI and 6G-SDI.. |
Multi View Outputs | 4 x SDI plus 1 x HDMI (2 x HD, 2 x 6G-SDI, 1 x HDMI), able to be used concurrently. |
SDI Video Multi View Outputs | 2 x 10-bit HD-SDI, 2 x 10 bit 6G-SDI. |
HDMI Video Multi View Outputs | 1 x HDMI type A connector. Output supports EDID of the monitor. |
Reference Input | Black burst and Tri-level Sync for SD, HD and 4K. |
Muti Rate Support | Auto detection of SD, HD or 6G-SDI. Simultaneous viewing of 4K, HD and SD video.. |
Updates | USB 2.0 high speed (480Mb/s) interface or via Ethernet. |
Control | 16 buttons for local control of MultiView 16. 5 buttons and scroll wheel for control of LCD display or RJ45 Ethernet. |
Configuration | Via front panel LCD or use either RJ45 Ethernet or USB 2.0 for firmware updates and IP address setting. |
RS-422 Control | 1 x input for configuring layouts. |
Reclocking | On all SDI outputs, auto switching between standard definition, high definition or 6G-SDI video. |
Standards | |
SD Format Support | 625/25 PAL, 525/29.97 NTSC. |
HD Format Support | 720p50, 720p59.94, 720p60, 1080i50, 1080i59.94, 1080i60, 1080PsF23.98, 1080PsF24, 1080PsF25, 1080PsF29.97, 1080PsF30, 1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60. |
2K Format Support | 2048x1080p23.98, 2048x1080p24, 2048x1080p25, 2048x1080PsF23.98, 2048x1080PsF24, 2048x1080PsF25. |
4K Format Support | 3840x2160p23.98, 3840x2160p24, 3840x2160p25, 3840x2160p29.97, 3840x2160p30, 4096x2160p24. |
SDI Compliance | SMPTE 259M, SMPTE 292M, SMPTE 296M, SMPTE 310M, SMPTE 425M-A, SMPTE 425M-B, ITU-R BT.656 and ITU-R BT.601. |
SDI Video Rates | SDI video inputs are switchable between standard definition, high definition and 4K. SDI switches between 270 Mb/s standard definition SDI, 1.5 Gb/s HD-SDI, 3G-SDI and 6G-SDI. |
SDI Video Sampling | 4:2:2 and 4:4:4. |
SDI Audio Sampling | Television standard sample rate of 48kHz and 24-bit. |
SDI Color Precision | 10-bit 4:2:2 and 4:4:4. |
SDI Color Space | YUV or RGB for inputs, YUV for outputs. |
SDI Auto Switching | Automatically selects between SD-SDI, HD-SDI, and 6G-SDI on each input so that each input can be running a different television standard. |
SDI Metadata Support | Video payload identification ancillary data as per SMPTE 352M. |
Displays | Built-in 1.5” LCD for menu settings. |
Software | |
Software Control | Multi view software included free for Windows™ and Mac OS X™. |
Internal Software Upgrade | Via included updater application. |
Power Fail Protection | MultiView 16 settings preserved and restored instantly at power on. |
Power Supply | IEC power cable required. 90 - 240V AC input. |
Card Kĩ Xảo Blackmagic Audio Monitor
40,757,000₫
SDI Video đầu vào | 1 x 10-bit SD / HD / UltraHD 4K. Hỗ trợ 3G-SDI liên kết duy nhất 4: 2: 2/4: 4: 4 và 6G-SDI đơn liên kết 4: 2: 2. |
Hỗ trợ Multi Rate | SDI và HDMI là có thể chuyển đổi giữa các định nghĩa tiêu chuẩn và độ nét cao. |
SDI Video vòng | 1 x reclocked 10-bit SD / HD / 3G-SDI và 6G-SDI chuyển đổi được. |
HDMI Video Output | 1 x HDMI loại A kết nối. |
Analog Audio Output | 2 kênh cân bằng tương tự mức đường trở kháng thấp thông qua kết nối XLR hoặc 2 kênh độ dòng không cân bằng analog qua cổng kết nối RCA. |
Analog Audio Output | 1/4 "TRS ổ cắm tai nghe. |
AES / EBU Audio Input | 2 kênh cân 110Ω AES / EBU qua XLR. |
SDI Audio Input | 16 kênh nhúng trong SD, HD và UltraHD 4K. |
SDI Audio Output | 16 kênh nhúng vòng lặp âm thanh ra. |
HDMI ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD và 4K. |
Đo lường | 2 x 27 RGB segment LED VU mét. |
Chế độ | giao diện Nút cho phép lựa chọn đầu vào, lựa chọn kênh, âm thanh độc lập bên trái và bên phải, tắt tiếng và điều khiển âm lượng với bánh xe di chuyển. |
Hỗ trợ định dạng HD | 525i23.98, 29,97 NTSC, PAL 625i25 |
Hỗ trợ định dạng HD |
720p50, 59,94, 60
1080p23.98, 24, 25, 29.97,30, 50, 59,94, 60 1080PsF23.98, 24, 25, 29,97, 30 1080i50, 59,94, 60 |
2K Hỗ trợ định dạng |
1080p23.98, 24, 25
1080PsF23.98, 24, 25 2K 23.98PsF, 24PsF, 25PsF |
Hỗ trợ định dạng Ultra HD | 2160p23.98, 24, 25, 29,97, 30 |
SDI | SMPTE 259M , SMPTE 292M , SMPTE 372M , ITU-R BT.656 và ITU-R BT.601 |
SDI Auto Switching | Tự động chọn giữa SD, HD, 3G-SDI và 6G-SDI. |
Lấy mẫu âm thanh | 96 kHz và 24 bit . |
Lấy mẫu video | 4: 2: 2 và 4: 4: 4 |
Hệ điều hành |
Mac OS X 10.9 Mavericks,
Mac OS X 10.10 Yosemite hay muộn. Windows 7 hoặc Windows 8.1. |
Độ phân giải | 320 x 240. |