- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Thiết bị ghi hình Blackmagic Smart Videohub CleanSwitch 12x12
40,757,000₫
Connections | |
SDI Video Input | 12 x 10-bit SD/HD/6G-SDI |
SDI Video Output | 12 x 10-bit SD/HD/6G-SDI |
Reference Input | Blackburst and TriSync for SD, HD and UHD 4K |
Muti Rate Support | Auto detection of SD, HD or 6G-SDI. Simultaneous routing of 4K, HD and SD video. |
Updates | USB 2.0 high speed (480Mb/s) interface or via Ethernet. |
Control | 12 buttons for local control of Videohub 6 buttons and scroll wheel for control of LCD display 1 x RJ45 Ethernet; 1 x RS-422 input for controlling router crosspoint switching |
Configuration | Via front panel LCD or use either RJ45 Ethernet USB 2.0 for setting IP address only |
Reclocking | On all SDI outputs, auto switching between SD, HD, or 6G-SDI video |
Standards | |
Standards | |
Format Support | SD Format Support: 625/25 PAL; 525/29.97 NTSC; 525/29.98 NTSC HD Format Support: 720p 50/59.94/60; 1080i 50/59.94/60; 1080PsF 23.98/24/25/29.97/30; 1080p 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60 2K Format Support: 2048x1080p 23.98/24/25; 2048x1080PsF 23.98/24/25 4K Format Support: 3840x2160p 23.98/24/25/29.97/30 4096x2160p 24 |
SDI Compliance | SMPTE 259M, SMPTE 292M, SMPTE 296M, SMPTE 310M, SMPTE 425M Level B, ITU-R BT.656, and ITU-R BT.601 |
SDI Video Rates | SD-SDI: 270 Mb/s; HD-SDI: 1.5 Gb/s; 3G-SDI: 3 Gb/s; 6G-SDI: 6 Gb/s |
SDI Video Sampling | 4:2:2 and 4:4:4 |
SDI Color Precision | 4:2:2 and 4:4:4 10-bit |
SDI Audio Sampling | 48 kHz and 24-bit |
SDI Color Space | YUV or RGB. |
SDI Metadata Support | Video payload identification ancillary data as per SMPTE 352M |
Software | |
Software Control | Router control included free for Windows and Mac OS X |
Internal Software Upgrade | Via included updater application |
General | |
Display | LCD for video and menu settings |
Power Supply | IEC power cable required 90 to 240 VAC input. |
Power Fail Protection | Router connections preserved and restored instantly at power on. |
Operating Temperature | 32 to 104°F (0 to 40°C) |
Dimensions (W x H x D) | 19.00 x 1.73 x 6.30" (48.26 x 4.39 x 16.00 cm) |
Weight | 4.14 lb (1.88 kg). |
Rack Space | 1 RU |
Thiết bị ghi hình Blackmagic HyperDeck Studio 12G
40,757,000₫
SDI Video đầu vào | 1 x 10-bit SD / HD / 3G / 6G / 12G-SDI chuyển đổi được. Hỗ trợ duy nhất liên kết 4: 2: 2. |
SDI Đầu ra Video | 2 x 10-bit SD / HD / 3G / 6G / 12G-SDI chuyển đổi được. 1 x 10-bit SD / HD / 3G / 6G / 12G-SDI Vòng chuyển đổi Output. 1 x 10-bit SD / HD / chuyển đổi Monitor Output. |
HDMI Video Output | HDMI 2.0 loại A kết nối với hỗ trợ Ultra HD 4K 10-bit 60p 4: 2: 2. |
HDMI Video Output | HDMI 2.0 loại A kết nối với hỗ trợ Ultra HD 4K 10-bit 60p 4: 2: 2. |
SDI Audio Input | 16 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
SDI Audio Output | 16 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
HDMI Ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
Ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
Truyền thông | 2 x SSD cho SD và ghi HD. |
Loại phương tiện truyền thông | SATA-II hoặc đĩa trạng thái rắn SATA-III. |
Cấu hình ghi | bảng điều khiển phía trước giao diện 2.0 tốc độ cao cấu hình hoặc USB. |
Giao diện máy tính | 1 x USB 2.0, cổng Mini-B để cập nhật phần mềm và phần mềm điều khiển HyperDeck Utility. |
Giao diện Video SD | 525i59.94 NTSC, PAL 625i50 |
Tiêu chuẩn Video HD |
720p50, 720p59.94, 720p60 1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60 1080PsF23.98, 1080PsF24 1080i50, 1080i59.94, 1080i60 |
Lấy mẫu âm thanh | tiêu chuẩn truyền hình 24-bit, tỷ lệ mẫu 48 kHz. |
Lấy mẫu video | 4: 2: 2 |
màu chính xác | 10 bit |
Phần mềm | Phương tiện truyền thông nhanh, Disk Speed Test, System Preferences Blackmagic và lái xe Blackmagic (chỉ Mac). |