- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Thiết bị ghi hình Blackmagic Design Pocket UltraScope (TVTEUS/USB3)
16,225,000₫
Connections | |
SDI Video Input | 1 x 10 bit SD, HD and 3 Gb/s HD switchable. |
SDI Video Output | None |
Optical Fiber Video Input | None |
Optical Fiber Video Output | None |
Optical Fiber Audio Input | None |
Optical Fiber Audio Output | None |
SDI Audio Input | 8 channel embedded in SD and HD. |
SDI Audio Output | None. |
Multiple Rate support | Standard definition SDI, high definition SDI and 3 Gb/s high definition SDI.. |
Supported Video formats | 525i NTSC, 625i PAL, 720HD and 1080HD. |
Standards | |
SD Format Support | 625/25 PAL and 525/29.97 NTSC. |
HD Format Support | 1080p 23.98/24/50/59.94, 1080i50, 1080i59.94, 720p50 and 720p59.94.. |
SDI Compliance | SMPTE 424M, 259M and 292/296M. |
SDI Metadata Support | VITC and RP-188 timecode. |
Video Sampling | 4:2:2 |
Audio Sampling | Television rate of 48kHz and 24 bit. |
Color Precision | 10-bit |
Color Space | 4:2:2 YUV |
Computer Interface | USB 3.0. Requires a computer with a USB 3.0 interface. Will not work with USB 2.0. |
Processing | |
Colorspace Conversion | Hardware based real time.. |
Extras | |
Software Included | Blackmagic UltraScope and Blackmagic UltraScope driver. |
Firmware Upgrade | Firmware built into software driver. Loaded at system start or via updater software. |
Installation | USB 3.0. Please see the full system requirements for Windows™. |
Thiết bị ghi hình Blackmagic Blackmagic Audio Monitor - PCB Main
15,395,000₫
SDI Video đầu vào | 1 x 10-bit SD / HD / UltraHD 4K. Hỗ trợ 3G-SDI liên kết duy nhất 4: 2: 2/4: 4: 4 và 6G-SDI đơn liên kết 4: 2: 2. |
Hỗ trợ Multi Rate | SDI và HDMI là có thể chuyển đổi giữa các định nghĩa tiêu chuẩn và độ nét cao. |
SDi Video vòng | 1 x reclocked 10-bit SD / HD / 3G-SDI và 6G-SDI chuyển đổi được. |
HDMI Video output | 1 x HDMI loại A kết nối. |
Analog Audio Output | 2 kênh cân bằng tương tự mức đường trở kháng thấp thông qua kết nối XLR hoặc 2 kênh độ dòng không cân bằng analog qua cổng kết nối RCA. |
Analog Audio Output | 1/4 "TRS ổ cắm tai nghe. |
AES / EBU Audio Input | 2 kênh cân 110Ω AES / EBU qua XLR. |
SDI Audio Input | 16 kênh nhúng trong SD, HD và UltraHD 4K. |
SDI Audio Output | 16 kênh nhúng vòng lặp âm thanh ra |
HDMI Ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD và 4K. |
Đo lường | 2 x 27 RGB segment LED VU mét. |
Chế độ | giao diện Nút cho phép lựa chọn đầu vào, lựa chọn kênh, âm thanh độc lập bên trái và bên phải, tắt tiếng và điều khiển âm lượng với bánh xe di chuyển |
Hỗ trợ định dạng SD | 525i23.98, 29,97 NTSC, PAL 625i25 |
Hỗ trợ định dạng HD |
720p50, 59,94, 60 1080p23.98, 24, 25, 29.97,30, 50, 59,94, 60 1080PsF23.98, 24, 25, 29,97, 30 1080i50, 59,94, 60 |
2K Hỗ trợ định dạng |
1080p23.98, 24, 25 1080PsF23.98, 24, 25 2K 23.98PsF, 24PsF, 25PsF |
Hỗ rrợ định dạng SD | 2160p23.98, 24, 25, 29,97, 30 |
Lấy mẫu âm thanh | 96 kHz và 24 bit . |
Lấy mẫu video | 4: 2: 2 và 4: 4: 4 |
Hệ điều hành |
Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.10 Yosemite hay muộn. Windows 7 hoặc Windows 8.1. |