- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Thiết bị ghi hình Blackmagic ATEM Camera Converter
16,225,000₫
Video Input | SDI Video Input:1 x 10 bit SD/HD switchable SDI Video Output: 1 x 10 bit SD/HD switchable DMI Video Input: 1 x HDMI 1.3 type A connector HDMI Video Output: 1 x HDMI 1.3 type A connector Optical Fiber Video Input: 1 x 10 bit SD/HD switchable via LC connector Optical Fiber Video Output: 1 x 10 bit SD/HD switchable via LC connector |
Analog Audio | 2 x balanced 1/4" TRS connectors (stereo), line or microphone level in. When connected, replaces audio from SDI In or HDMI In. 1 x 3.5mm stereo connector for talkback microphone. 1 x 3.5mm stereo connector for stereo headphones (compatible with iPhone compatible headsets) |
Computer Interface | 1 x USB 2.0 high speed interface for configuration and firmware updates |
SDI Compliance | SMPTE 259M, SMPTE 292M |
Video Sampling | 4:2:2 |
Audio Sampling | Television standard sample rate of 48Khz, 24 bit A/D conversion |
Color Precision | 10 bit |
Color Space | 4:2:2 YUV |
Multiple Rate Support | SDI and HDMI switches between 270Mb/s SD-SDI and 1.5Gb/s HD-SDIm |
Firmware Upgrade | Firmware built into software driver. Loaded at system startup or via updater software |
Hard Disk Space | 12V power supply included with international socket adaptors for all countries |
Operating Systems Supported | Microsoft Windows XP, Windows Vista. Windows 7 and Apple Mac OS X |
Thiết bị ghi hình Blackmagic Blackmagic Audio Monitor - PCB Main
15,395,000₫
SDI Video đầu vào | 1 x 10-bit SD / HD / UltraHD 4K. Hỗ trợ 3G-SDI liên kết duy nhất 4: 2: 2/4: 4: 4 và 6G-SDI đơn liên kết 4: 2: 2. |
Hỗ trợ Multi Rate | SDI và HDMI là có thể chuyển đổi giữa các định nghĩa tiêu chuẩn và độ nét cao. |
SDi Video vòng | 1 x reclocked 10-bit SD / HD / 3G-SDI và 6G-SDI chuyển đổi được. |
HDMI Video output | 1 x HDMI loại A kết nối. |
Analog Audio Output | 2 kênh cân bằng tương tự mức đường trở kháng thấp thông qua kết nối XLR hoặc 2 kênh độ dòng không cân bằng analog qua cổng kết nối RCA. |
Analog Audio Output | 1/4 "TRS ổ cắm tai nghe. |
AES / EBU Audio Input | 2 kênh cân 110Ω AES / EBU qua XLR. |
SDI Audio Input | 16 kênh nhúng trong SD, HD và UltraHD 4K. |
SDI Audio Output | 16 kênh nhúng vòng lặp âm thanh ra |
HDMI Ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD và 4K. |
Đo lường | 2 x 27 RGB segment LED VU mét. |
Chế độ | giao diện Nút cho phép lựa chọn đầu vào, lựa chọn kênh, âm thanh độc lập bên trái và bên phải, tắt tiếng và điều khiển âm lượng với bánh xe di chuyển |
Hỗ trợ định dạng SD | 525i23.98, 29,97 NTSC, PAL 625i25 |
Hỗ trợ định dạng HD |
720p50, 59,94, 60 1080p23.98, 24, 25, 29.97,30, 50, 59,94, 60 1080PsF23.98, 24, 25, 29,97, 30 1080i50, 59,94, 60 |
2K Hỗ trợ định dạng |
1080p23.98, 24, 25 1080PsF23.98, 24, 25 2K 23.98PsF, 24PsF, 25PsF |
Hỗ rrợ định dạng SD | 2160p23.98, 24, 25, 29,97, 30 |
Lấy mẫu âm thanh | 96 kHz và 24 bit . |
Lấy mẫu video | 4: 2: 2 và 4: 4: 4 |
Hệ điều hành |
Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.10 Yosemite hay muộn. Windows 7 hoặc Windows 8.1. |