- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Thiết bị ghi hình Blackmagic ATEM Television Studio
27,128,000₫
Connectivity | |
Video Inputs | 6x Total simultaneous; 4x SDI (10-bit HD/SD switchable); 4x HDMI 1.4a (10-bit HD/SD switchable) |
Audio Input | 1 x AES/EBU, unbalanced via BNC connector |
Sync Input | Tri-Sync or black burst |
Built-in TBC/Frame Sync | 6 internal frame synchronizers (all inputs) |
Total Outputs | 6 |
Program Output | 2x SDI (10-bit HD/SD switchable); 1x HDMI 1.4a (10-bit HD/SD switchable) |
Preview (PVW) Output | None |
Auxiliary Output | None |
Computer Outputs | 1x USB 2.0: H.264 encoded from program output. Media Express for Mac OS X and Windows included |
Quantity of Multi-Views | 1 |
Outputs per Multi-View | 1x HD-SDI; 1x HDMI |
SDI Audio Output | 2 channels embedded into SDI output |
Analog Audio Output | None |
Ethernet | |
Control Panel | ATEM Software Control Panel included free for Mac OS X and Windows. Also compatible with ATEM 1 M/E Broadcast Panel (not included) and ATEM 2 M/E Broadcast Panel (not included) |
Serial Communication | None |
Tally Output | Added via Ethernet connection; GPI and Tally Interface product (not included) |
GPI | Added via Ethernet connection; GPI and Tally Interface product (not included) |
Software Update | Using USB connection directly connected to Mac OS X or Windows computers. Includes ATEM Switcher Utility |
Configuration | Set via ATEM Software Control Panel, excluding ATEM chassis IP address, which is set via the ATEM Switcher Utility connected via USB to chassis |
Configuration | Set via ATEM Software Control Panel, excluding ATEM chassis IP address, which is set via the ATEM Switcher Utility connected via USB to chassis |
Processing | |
Color Space Conversion | Hardware-based, real-time |
Processing Delay | 1 line |
HD Down Conversion | None |
Standards | |
HD Format Support | 1080i50, 1080i59.94, 720p50, 720p59.94 |
SD Format Support | 625/25 PAL, 525/29.97 NTSC |
SDI Compliance | SMPTE 259M, 292M |
HDMI Resolutions | Input resolutions for computers: 720 x 480 59.94 Hz, 720 x 576 50 Hz, 1280 x 720 59.94/50 Hz, and 1920 x 1080 59.94/50 Hz |
Video Sampling | 4:2:2 |
Color Precision | 10-bit |
Color Space | 4:2:2 YUV |
Media Player | |
Quantity | 2 |
Channels | 2x for key and fill |
Resize Clip Manually | 2 with fill and key |
Clip Capacity | None |
Maximum Clip Length | N/A |
Image Format | N/A |
Maximum Clip Length | PNG, TGA, BMP, GIF, JPEG, and TIFF |
Video Format | N/A |
Audio Format | N/A |
Multi-View Monitoring | |
Number of Windows | 1 x 10 |
Routable Windows | Fixed routing |
Tally | Red for program and green for preview indication |
Window Source Labels | Yes |
Extras | |
Keyers | 3x Total; 1x Upstream; 2x Downstream; 3x Linear/Luma; 1x Chroma |
Generators | 2x Pattern; 2x Color |
DVE | None |
DVE | None |
DVE | |
Redundant Power | No |
Input Voltage | 12-30V |
Power Consumption | 20W |
Dimensions (HxWxD) | 1.75 x 19 x 2.5" (88 x 482 x 62mm) |
Weight | 3 lb (1.4 kg) |
Thiết bị ghi hình Blackmagic Micro Cinema Camera
27,128,000₫
Kích thước cảm biến | 12.48mm x 7.02mm (Super 16) |
Giá khung | 1080p23.98, 24, 25, 29,97, 30, 50, 59,94, 60 |
Điều khiển | 6 nút điều khiển bao gồm Record, Play, Rewind, Forward, Menu, và Power. 4 kênh PWM cộng với 1 x S.Bus từ xa thông qua kết nối mở rộng |
mico phone | micro stereo tích hợp. |
Loại lưu trữ |
Removable SDXC và SDHC.
Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng cho phương tiện truyền thông tương thích. |
Storage Format | định dạng exFAT Mac OS Extended hoặc. thẻ SD có thể được định dạng trong máy ảnh, hoặc trên bất kỳ máy tính Mac hoặc Windows. Formatting trong máy ảnh khuyến khích. |
giá lưu trữ |
1920 x 1080
CinemaDNG RAW - 65 MB / s Của Apple ProRes 422 HQ - 27,5 MB / s Của Apple ProRes 422-18,4 MB / s Của Apple ProRes 422 LT - 12,75 MB / s Của Apple ProRes Proxy - 5,6 MB / s Giá dựa trên 30 khung hình mỗi giây. |
Đinh dạng ghi âm nén | Lossless CinemaDNG RAW ở 1920 x 1080 với phạm vi hoạt động điện ảnh. Của Apple ProRes 422 HQ, 422, 422 và 422 LT Proxy tại 1920 x 1080 với một trong hai bộ phim hoặc phạm vi năng động video. |
HDMI Video Output | 1 x HDMI Type A đầu ra |
Analog Audio Inputs | âm thanh 1 x 3.5mm stereo tại dòng hoặc cấp mic. Cũng có thể được sử dụng cho đầu vào timecode. |
HDMI Ngõ ra âm thanh | 2 kênh 48 kHz và 24-bit. |
Điều khiển từ xa | kiểm soát ống kính, các thông số ghi âm và ghi kích hoạt khởi động / dừng kích hoạt qua LANC và PWM hoặc các kênh từ xa S.Bus |
Giao diện máy tính | USB 2.0 cổng Mini-B để cập nhật phần mềm. |
Phần mềm bao gồm | DaVinci Resolve phân loại phần mềm. Thẻ SD cho Mac OS X và Windows. |
Hệ điều hành |
Mac OS X 10.10 Yosemite,
Mac OS X 10.11 El Capitan hoặc sau đó Windows 8.1 hay Windows 10. |
Loại pin | Canon LP-E6 |
tuổi thọ pin | Khoảng 1 giờ 30 phút |