- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Card Kĩ Xảo Blackmagic Audio Monitor
40,757,000₫
SDI Video đầu vào | 1 x 10-bit SD / HD / UltraHD 4K. Hỗ trợ 3G-SDI liên kết duy nhất 4: 2: 2/4: 4: 4 và 6G-SDI đơn liên kết 4: 2: 2. |
Hỗ trợ Multi Rate | SDI và HDMI là có thể chuyển đổi giữa các định nghĩa tiêu chuẩn và độ nét cao. |
SDI Video vòng | 1 x reclocked 10-bit SD / HD / 3G-SDI và 6G-SDI chuyển đổi được. |
HDMI Video Output | 1 x HDMI loại A kết nối. |
Analog Audio Output | 2 kênh cân bằng tương tự mức đường trở kháng thấp thông qua kết nối XLR hoặc 2 kênh độ dòng không cân bằng analog qua cổng kết nối RCA. |
Analog Audio Output | 1/4 "TRS ổ cắm tai nghe. |
AES / EBU Audio Input | 2 kênh cân 110Ω AES / EBU qua XLR. |
SDI Audio Input | 16 kênh nhúng trong SD, HD và UltraHD 4K. |
SDI Audio Output | 16 kênh nhúng vòng lặp âm thanh ra. |
HDMI ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD và 4K. |
Đo lường | 2 x 27 RGB segment LED VU mét. |
Chế độ | giao diện Nút cho phép lựa chọn đầu vào, lựa chọn kênh, âm thanh độc lập bên trái và bên phải, tắt tiếng và điều khiển âm lượng với bánh xe di chuyển. |
Hỗ trợ định dạng HD | 525i23.98, 29,97 NTSC, PAL 625i25 |
Hỗ trợ định dạng HD |
720p50, 59,94, 60
1080p23.98, 24, 25, 29.97,30, 50, 59,94, 60 1080PsF23.98, 24, 25, 29,97, 30 1080i50, 59,94, 60 |
2K Hỗ trợ định dạng |
1080p23.98, 24, 25
1080PsF23.98, 24, 25 2K 23.98PsF, 24PsF, 25PsF |
Hỗ trợ định dạng Ultra HD | 2160p23.98, 24, 25, 29,97, 30 |
SDI | SMPTE 259M , SMPTE 292M , SMPTE 372M , ITU-R BT.656 và ITU-R BT.601 |
SDI Auto Switching | Tự động chọn giữa SD, HD, 3G-SDI và 6G-SDI. |
Lấy mẫu âm thanh | 96 kHz và 24 bit . |
Lấy mẫu video | 4: 2: 2 và 4: 4: 4 |
Hệ điều hành |
Mac OS X 10.9 Mavericks,
Mac OS X 10.10 Yosemite hay muộn. Windows 7 hoặc Windows 8.1. |
Độ phân giải | 320 x 240. |
Thiết bị ghi hình Blackmagic Smart Videohub CleanSwitch 12x12
40,757,000₫
Connections | |
SDI Video Input | 12 x 10-bit SD/HD/6G-SDI |
SDI Video Output | 12 x 10-bit SD/HD/6G-SDI |
Reference Input | Blackburst and TriSync for SD, HD and UHD 4K |
Muti Rate Support | Auto detection of SD, HD or 6G-SDI. Simultaneous routing of 4K, HD and SD video. |
Updates | USB 2.0 high speed (480Mb/s) interface or via Ethernet. |
Control | 12 buttons for local control of Videohub 6 buttons and scroll wheel for control of LCD display 1 x RJ45 Ethernet; 1 x RS-422 input for controlling router crosspoint switching |
Configuration | Via front panel LCD or use either RJ45 Ethernet USB 2.0 for setting IP address only |
Reclocking | On all SDI outputs, auto switching between SD, HD, or 6G-SDI video |
Standards | |
Standards | |
Format Support | SD Format Support: 625/25 PAL; 525/29.97 NTSC; 525/29.98 NTSC HD Format Support: 720p 50/59.94/60; 1080i 50/59.94/60; 1080PsF 23.98/24/25/29.97/30; 1080p 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60 2K Format Support: 2048x1080p 23.98/24/25; 2048x1080PsF 23.98/24/25 4K Format Support: 3840x2160p 23.98/24/25/29.97/30 4096x2160p 24 |
SDI Compliance | SMPTE 259M, SMPTE 292M, SMPTE 296M, SMPTE 310M, SMPTE 425M Level B, ITU-R BT.656, and ITU-R BT.601 |
SDI Video Rates | SD-SDI: 270 Mb/s; HD-SDI: 1.5 Gb/s; 3G-SDI: 3 Gb/s; 6G-SDI: 6 Gb/s |
SDI Video Sampling | 4:2:2 and 4:4:4 |
SDI Color Precision | 4:2:2 and 4:4:4 10-bit |
SDI Audio Sampling | 48 kHz and 24-bit |
SDI Color Space | YUV or RGB. |
SDI Metadata Support | Video payload identification ancillary data as per SMPTE 352M |
Software | |
Software Control | Router control included free for Windows and Mac OS X |
Internal Software Upgrade | Via included updater application |
General | |
Display | LCD for video and menu settings |
Power Supply | IEC power cable required 90 to 240 VAC input. |
Power Fail Protection | Router connections preserved and restored instantly at power on. |
Operating Temperature | 32 to 104°F (0 to 40°C) |
Dimensions (W x H x D) | 19.00 x 1.73 x 6.30" (48.26 x 4.39 x 16.00 cm) |
Weight | 4.14 lb (1.88 kg). |
Rack Space | 1 RU |