- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in phun màu đa chức năng Canon E 460
2,150,000₫
Tốc độ in | 8.0 ipm (black), 4.0 ipm (color). Nạp giấy & mực từ phía trước |
Color | 48 bit |
Hệ thống | Windows 8/ Windows 7/ Window Vista / Windows XP |
Phần mền kèm theo | Pixma Cloud Link, Pixma Printing Solution… |
Cỡ giọt mực | min .2pl |
Độ phân giải | 9600 x 2400 dpi |
Mực | PG-47, CL-57 |
Kết nối | USB 2.0 Hi-speed. |
Nguồn điện | AC100 - 240V, 50 / 60Hz |
Kích thước | 426 x 306 x 145 mm |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy in Fuji Xerox DocuPrint P158B
1,740,000₫
Công nghệ in ấn | SLED khổ A4 |
Tốc độ in | 20 trang/phút |
Tốc độ bản in đầu | 8 giây |
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa) | 64 MB |
Bộ xử lý | 150 MHz |
Công suất vận hành tối đa | 30,000 trang hoặc 5 năm |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Kích thước Giấy | A4, B5 , A5 , Letter , Executive , Folio (8.5" x 13") , Legal ,Statement , Envelope (Com-10 , Monarch /LEF, DL /LEF, C5 ), Postcard , W-Postcard. Tùy chỉnh khổ giấy: Dài: 76.2 - 215.9 mm, Rộng: 127 - 355.6 mm |
Khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 150 tờ |
Vận hành, Tính năng và Nâng cấp | Chế độ tiết kiệm mực, Đảo mặt bán tự động, Hủy lệnh in trực tiếp, In nhiều trang trên 1 khổ giấy, In Poster, In chìm, Xoay hình (180 độ) |
Hệ điều hành | Windows XP (32bit/64bit), Server 2003 (32 bit/ 64bit), Vista (32bit/64bit), Server 2008 (32bit/64bit), Server 2008R2 (64bit), 7 (32bit/64bit) Mac OS X Version 10.5.8 or later, 10.6 X (Power PC, Intel X86 Processor) |
Kết nối | Mạng LAN có dây, mạng LAN không dây, USB 2.0 Hi-Speed, USB Flash |
Hệ thống quản lý in ấn | Status Monitor*; Printer Settings Utility; |
Dung lượng hộp mực thay thế | Hộp mực đầu: 1,000 trang Hộp mựcTiêu chuẩn: 2,200 trang |
Bảo hành | 12 Tháng |